1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,002,250,409 |
82,754,973,020 |
74,276,377,845 |
101,655,932,044 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
616,853,498 |
2,974,397,309 |
716,367,807 |
952,960,135 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,385,396,911 |
79,780,575,711 |
73,560,010,038 |
100,702,971,909 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,074,190,680 |
61,664,639,013 |
57,384,759,576 |
63,266,823,394 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,311,206,231 |
18,115,936,698 |
16,175,250,462 |
37,436,148,515 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
95,008,267 |
246,361,186 |
338,253,075 |
356,755,100 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,790,047,095 |
6,297,839,185 |
6,780,767,595 |
8,176,257,830 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,789,138,015 |
6,296,954,640 |
6,756,877,510 |
7,356,387,613 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
57,685,952 |
69,977,761 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,850,877,496 |
3,509,639,953 |
2,684,855,764 |
3,540,667,612 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,961,600,125 |
4,823,665,727 |
3,983,097,732 |
5,896,358,561 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,803,689,782 |
3,788,838,971 |
3,134,760,207 |
20,179,619,612 |
|
12. Thu nhập khác |
1,006,203,788 |
927,191,588 |
993,800,896 |
353,010,722 |
|
13. Chi phí khác |
166,361,116 |
859,429,596 |
85,352,871 |
333,355,065 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
839,842,672 |
67,761,992 |
908,448,025 |
19,655,657 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,643,532,454 |
3,856,600,963 |
4,043,208,232 |
20,199,275,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
838,176,585 |
1,155,705,201 |
621,578,390 |
4,656,953,955 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,805,355,869 |
2,700,895,762 |
3,421,629,842 |
15,542,321,314 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,805,355,869 |
2,700,895,762 |
3,421,629,842 |
15,542,321,314 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,039 |
1,000 |
876 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,039 |
1,000 |
876 |
|
|