MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vang Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,541,349,241 10,235,867,321 19,214,650,095 33,841,551,715
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 697,777,610 398,120,821 207,084,054 1,022,896,670
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,843,571,631 9,837,746,500 19,007,566,041 32,818,655,045
4. Giá vốn hàng bán 22,925,531,596 8,989,983,345 17,206,132,945 24,723,655,766
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,918,040,035 847,763,155 1,801,433,096 8,094,999,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,869,139 11,621,825 265,854,132 13,920,391
7. Chi phí tài chính 1,605,173,860 1,536,749,072 1,733,618,790 1,753,834,020
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,605,173,860 1,528,079,369 1,733,618,790 1,753,834,020
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 944,047,111 617,961,221 389,902,876 1,306,187,403
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,065,224,185 1,199,281,703 1,052,795,545 936,926,888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,318,464,018 -2,494,607,016 -1,109,029,983 4,111,971,359
12. Thu nhập khác 394,186,764 409,569,818 90,188,070
13. Chi phí khác 149,890,513 84,434,954 1,286,847 7,568,595
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -149,890,513 309,751,810 408,282,971 82,619,475
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,168,573,505 -2,184,855,206 -700,747,012 4,194,590,834
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 133,235,806
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,035,337,699 -2,184,855,206 -700,747,012 4,194,590,834
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,035,337,699 -2,184,855,206 -700,747,012 4,194,590,834
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.