1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,541,349,241 |
10,235,867,321 |
19,214,650,095 |
33,841,551,715 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
697,777,610 |
398,120,821 |
207,084,054 |
1,022,896,670 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,843,571,631 |
9,837,746,500 |
19,007,566,041 |
32,818,655,045 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,925,531,596 |
8,989,983,345 |
17,206,132,945 |
24,723,655,766 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,918,040,035 |
847,763,155 |
1,801,433,096 |
8,094,999,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,869,139 |
11,621,825 |
265,854,132 |
13,920,391 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,605,173,860 |
1,536,749,072 |
1,733,618,790 |
1,753,834,020 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,605,173,860 |
1,528,079,369 |
1,733,618,790 |
1,753,834,020 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
944,047,111 |
617,961,221 |
389,902,876 |
1,306,187,403 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,065,224,185 |
1,199,281,703 |
1,052,795,545 |
936,926,888 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,318,464,018 |
-2,494,607,016 |
-1,109,029,983 |
4,111,971,359 |
|
12. Thu nhập khác |
|
394,186,764 |
409,569,818 |
90,188,070 |
|
13. Chi phí khác |
149,890,513 |
84,434,954 |
1,286,847 |
7,568,595 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-149,890,513 |
309,751,810 |
408,282,971 |
82,619,475 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,168,573,505 |
-2,184,855,206 |
-700,747,012 |
4,194,590,834 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
133,235,806 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,035,337,699 |
-2,184,855,206 |
-700,747,012 |
4,194,590,834 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,035,337,699 |
-2,184,855,206 |
-700,747,012 |
4,194,590,834 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|