MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vang Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 87,956,590,301 86,879,095,299 82,057,380,842 96,548,597,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,107,665,562 2,034,519,813 5,400,397,994 12,810,561,999
1. Tiền 2,107,665,562 2,034,519,813 5,400,397,994 12,810,561,999
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,548,854,027 5,078,100,223 11,888,990,446 11,055,663,530
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,198,805,516 7,402,055,265 13,832,620,193 12,987,795,269
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 207,796,759 425,949,476 384,848,184 163,846,104
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 172,247,002 280,090,732 701,517,319 934,017,407
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,029,995,250 -3,029,995,250 -3,029,995,250 -3,029,995,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,109,788,918 79,490,045,780 64,731,676,354 71,209,561,253
1. Hàng tồn kho 78,109,788,918 79,490,045,780 64,731,676,354 71,209,561,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 190,281,794 276,429,483 36,316,048 1,472,810,748
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,743,275 26,871,639 3,227,273 18,775,397
2. Thuế GTGT được khấu trừ 105,662,449 118,336,018 2,212,705 1,475,495
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,876,070 131,221,826 30,876,070 1,452,559,856
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,173,903,184 41,443,372,679 40,689,149,606 40,377,268,354
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,126,656,952 8,235,747,861 8,236,007,861 8,235,747,861
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 260,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,126,656,952 8,235,747,861 8,235,747,861 8,235,747,861
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,721,356,019 14,137,191,907 13,619,085,591 13,041,305,880
1. Tài sản cố định hữu hình 13,428,661,576 12,887,747,365 12,412,890,750 11,878,361,140
- Nguyên giá 55,176,518,894 54,847,580,534 54,914,948,054 54,914,948,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,747,857,318 -41,959,833,169 -42,502,057,304 -43,036,586,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,292,694,443 1,249,444,542 1,206,194,841 1,162,944,740
- Nguyên giá 1,730,000,000 1,730,000,000 1,730,000,000 1,730,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -437,305,557 -480,555,458 -523,805,159 -567,055,260
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 95,000,000 95,000,000 95,000,000 95,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,000,000 -95,000,000 -95,000,000 -95,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,347,000 11,347,000 11,347,000 11,347,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,347,000 11,347,000 11,347,000 11,347,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 260,000,000 260,000,000 260,000,000 735,650,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -940,000,000 -940,000,000 -940,000,000 -464,350,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,054,543,213 18,799,085,911 18,562,709,154 18,353,217,613
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,054,543,213 18,799,085,911 18,562,709,154 18,353,217,613
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,130,493,485 128,322,467,978 122,746,530,448 136,925,865,884
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 110,098,749,716 112,368,567,798 117,615,338,630 114,846,575,046
I. Nợ ngắn hạn 109,391,289,755 111,929,437,828 116,710,113,359 92,534,275,096
1. Phải trả người bán ngắn hạn 327,406,945 360,939,605 1,642,676,594 368,600,808
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,498,481,974 6,044,192,150 8,209,497,069 6,397,809,122
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,215,382,946 1,202,725,704 4,981,641,739 229,776,590
4. Phải trả người lao động 139,517,371 97,000,395 676,378,690 387,453,513
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 561,316,896 1,447,041,914 1,352,512,381
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,323,103,329 4,657,807,799 5,132,178,253 5,255,426,750
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96,564,922,440 98,671,930,529 94,293,374,350 78,215,371,182
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 322,474,750 333,524,750 327,324,750 327,324,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 707,459,961 439,129,970 905,225,271 22,312,299,950
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 38,425,304
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 22,000,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 707,459,961 439,129,970 866,799,967 312,299,950
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,031,743,769 15,953,900,180 5,131,191,818 22,079,290,838
I. Vốn chủ sở hữu 20,031,743,769 15,953,900,180 5,131,191,818 22,079,290,838
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,599,920,000 50,599,920,000 50,599,920,000 50,599,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,599,920,000 50,599,920,000 50,599,920,000 50,599,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -30,573,425,552 -34,651,269,141 -45,473,977,503 -28,525,917,738
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,996,148,394 -7,073,991,983 -17,896,700,345 -1,409,516,981
- LNST chưa phân phối kỳ này -27,577,277,158 -27,577,277,158 -27,577,277,158 -27,116,400,757
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,249,321 5,249,321 5,249,321 5,288,576
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,130,493,485 128,322,467,978 122,746,530,448 136,925,865,884
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.