TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,956,590,301 |
86,879,095,299 |
82,057,380,842 |
96,548,597,530 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,107,665,562 |
2,034,519,813 |
5,400,397,994 |
12,810,561,999 |
|
1. Tiền |
2,107,665,562 |
2,034,519,813 |
5,400,397,994 |
12,810,561,999 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,548,854,027 |
5,078,100,223 |
11,888,990,446 |
11,055,663,530 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,198,805,516 |
7,402,055,265 |
13,832,620,193 |
12,987,795,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
207,796,759 |
425,949,476 |
384,848,184 |
163,846,104 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
172,247,002 |
280,090,732 |
701,517,319 |
934,017,407 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,029,995,250 |
-3,029,995,250 |
-3,029,995,250 |
-3,029,995,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,109,788,918 |
79,490,045,780 |
64,731,676,354 |
71,209,561,253 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,109,788,918 |
79,490,045,780 |
64,731,676,354 |
71,209,561,253 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
190,281,794 |
276,429,483 |
36,316,048 |
1,472,810,748 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
53,743,275 |
26,871,639 |
3,227,273 |
18,775,397 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
105,662,449 |
118,336,018 |
2,212,705 |
1,475,495 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,876,070 |
131,221,826 |
30,876,070 |
1,452,559,856 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,173,903,184 |
41,443,372,679 |
40,689,149,606 |
40,377,268,354 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,126,656,952 |
8,235,747,861 |
8,236,007,861 |
8,235,747,861 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
260,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,126,656,952 |
8,235,747,861 |
8,235,747,861 |
8,235,747,861 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,721,356,019 |
14,137,191,907 |
13,619,085,591 |
13,041,305,880 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,428,661,576 |
12,887,747,365 |
12,412,890,750 |
11,878,361,140 |
|
- Nguyên giá |
55,176,518,894 |
54,847,580,534 |
54,914,948,054 |
54,914,948,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,747,857,318 |
-41,959,833,169 |
-42,502,057,304 |
-43,036,586,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,292,694,443 |
1,249,444,542 |
1,206,194,841 |
1,162,944,740 |
|
- Nguyên giá |
1,730,000,000 |
1,730,000,000 |
1,730,000,000 |
1,730,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-437,305,557 |
-480,555,458 |
-523,805,159 |
-567,055,260 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,347,000 |
11,347,000 |
11,347,000 |
11,347,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,347,000 |
11,347,000 |
11,347,000 |
11,347,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
735,650,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-940,000,000 |
-940,000,000 |
-940,000,000 |
-464,350,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,054,543,213 |
18,799,085,911 |
18,562,709,154 |
18,353,217,613 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,054,543,213 |
18,799,085,911 |
18,562,709,154 |
18,353,217,613 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
130,130,493,485 |
128,322,467,978 |
122,746,530,448 |
136,925,865,884 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
110,098,749,716 |
112,368,567,798 |
117,615,338,630 |
114,846,575,046 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,391,289,755 |
111,929,437,828 |
116,710,113,359 |
92,534,275,096 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
327,406,945 |
360,939,605 |
1,642,676,594 |
368,600,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,498,481,974 |
6,044,192,150 |
8,209,497,069 |
6,397,809,122 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,215,382,946 |
1,202,725,704 |
4,981,641,739 |
229,776,590 |
|
4. Phải trả người lao động |
139,517,371 |
97,000,395 |
676,378,690 |
387,453,513 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
561,316,896 |
1,447,041,914 |
1,352,512,381 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,323,103,329 |
4,657,807,799 |
5,132,178,253 |
5,255,426,750 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
96,564,922,440 |
98,671,930,529 |
94,293,374,350 |
78,215,371,182 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
322,474,750 |
333,524,750 |
327,324,750 |
327,324,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
707,459,961 |
439,129,970 |
905,225,271 |
22,312,299,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
38,425,304 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
22,000,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
707,459,961 |
439,129,970 |
866,799,967 |
312,299,950 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,031,743,769 |
15,953,900,180 |
5,131,191,818 |
22,079,290,838 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,031,743,769 |
15,953,900,180 |
5,131,191,818 |
22,079,290,838 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-30,573,425,552 |
-34,651,269,141 |
-45,473,977,503 |
-28,525,917,738 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,996,148,394 |
-7,073,991,983 |
-17,896,700,345 |
-1,409,516,981 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-27,577,277,158 |
-27,577,277,158 |
-27,577,277,158 |
-27,116,400,757 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,249,321 |
5,249,321 |
5,249,321 |
5,288,576 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
130,130,493,485 |
128,322,467,978 |
122,746,530,448 |
136,925,865,884 |
|