MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vang Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4-2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 104,258,813,668 94,272,319,747
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,850,058,060 7,768,070,437
1. Tiền 3,850,058,060 7,768,070,437
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,351,188,720 10,276,009,751
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,128,578,655 12,622,295,480
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 425,851,856 247,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 826,753,459 436,209,521
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,029,995,250 -3,029,995,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 93,945,121,010 76,168,372,545
1. Hàng tồn kho 93,945,121,010 76,168,372,545
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 112,445,878 59,867,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 80,200,616 28,990,944
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,245,262 30,876,070
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,591,357,568 42,998,588,889
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,385,000,000 8,126,656,952
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,385,000,000 8,126,656,952
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,466,548,773 15,284,254,296
1. Tài sản cố định hữu hình 15,043,508,811 13,948,309,852
- Nguyên giá 55,611,482,409 55,611,482,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,567,973,598 -41,663,172,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,422,444,444 1,335,944,444
- Nguyên giá 1,730,000,000 1,730,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -307,555,556 -394,055,556
3. Tài sản cố định vô hình 595,518
- Nguyên giá 95,000,000 95,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,404,482 -95,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,568,859,264 11,347,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,568,859,264 11,347,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 319,300,000 260,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,200,000,000 1,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -880,700,000 -940,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,851,649,531 19,316,330,641
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,851,649,531 19,316,330,641
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 148,850,171,236 137,270,908,636
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 111,069,221,170 115,115,984,755
I. Nợ ngắn hạn 108,288,772,014 113,952,814,780
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,621,838,411 1,211,319,283
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,912,495,731 4,607,175,801
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 264,208,325 3,405,633,992
4. Phải trả người lao động 130,605,126 97,000,683
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 163,699,899
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 81,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,621,280,337 5,355,501,179
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86,409,869,334 98,708,191,011
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 328,474,750 322,474,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,780,449,156 1,163,169,975
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 572,727,273
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,207,721,883 1,163,169,975
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,780,950,066 22,154,923,881
I. Vốn chủ sở hữu 37,780,950,066 22,154,923,881
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,599,920,000 50,599,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,599,920,000 50,599,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,824,969,934 -28,450,996,119
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,622,187 -872,968,282
- LNST chưa phân phối kỳ này -12,832,592,121 -27,578,027,837
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,000,000 6,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 148,850,171,236 137,270,908,636
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.