TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,258,813,668 |
|
|
94,272,319,747 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,850,058,060 |
|
|
7,768,070,437 |
|
1. Tiền |
3,850,058,060 |
|
|
7,768,070,437 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,351,188,720 |
|
|
10,276,009,751 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,128,578,655 |
|
|
12,622,295,480 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
425,851,856 |
|
|
247,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
826,753,459 |
|
|
436,209,521 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,029,995,250 |
|
|
-3,029,995,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
93,945,121,010 |
|
|
76,168,372,545 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,945,121,010 |
|
|
76,168,372,545 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
112,445,878 |
|
|
59,867,014 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
80,200,616 |
|
|
28,990,944 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,245,262 |
|
|
30,876,070 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,591,357,568 |
|
|
42,998,588,889 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,385,000,000 |
|
|
8,126,656,952 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,385,000,000 |
|
|
8,126,656,952 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,466,548,773 |
|
|
15,284,254,296 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,043,508,811 |
|
|
13,948,309,852 |
|
- Nguyên giá |
55,611,482,409 |
|
|
55,611,482,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,567,973,598 |
|
|
-41,663,172,497 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,422,444,444 |
|
|
1,335,944,444 |
|
- Nguyên giá |
1,730,000,000 |
|
|
1,730,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-307,555,556 |
|
|
-394,055,556 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
595,518 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
95,000,000 |
|
|
95,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,404,482 |
|
|
-95,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,568,859,264 |
|
|
11,347,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,568,859,264 |
|
|
11,347,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
319,300,000 |
|
|
260,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
|
|
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-880,700,000 |
|
|
-940,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,851,649,531 |
|
|
19,316,330,641 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,851,649,531 |
|
|
19,316,330,641 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
148,850,171,236 |
|
|
137,270,908,636 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
111,069,221,170 |
|
|
115,115,984,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
108,288,772,014 |
|
|
113,952,814,780 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,621,838,411 |
|
|
1,211,319,283 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,912,495,731 |
|
|
4,607,175,801 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
264,208,325 |
|
|
3,405,633,992 |
|
4. Phải trả người lao động |
130,605,126 |
|
|
97,000,683 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
163,699,899 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
81,818,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,621,280,337 |
|
|
5,355,501,179 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
86,409,869,334 |
|
|
98,708,191,011 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
328,474,750 |
|
|
322,474,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,780,449,156 |
|
|
1,163,169,975 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
572,727,273 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,207,721,883 |
|
|
1,163,169,975 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,780,950,066 |
|
|
22,154,923,881 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,780,950,066 |
|
|
22,154,923,881 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,599,920,000 |
|
|
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,599,920,000 |
|
|
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-12,824,969,934 |
|
|
-28,450,996,119 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,622,187 |
|
|
-872,968,282 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,832,592,121 |
|
|
-27,578,027,837 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,000,000 |
|
|
6,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
148,850,171,236 |
|
|
137,270,908,636 |
|