TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,774,406,079 |
95,567,031,221 |
|
104,258,813,668 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,440,175,907 |
2,676,680,170 |
|
3,850,058,060 |
|
1. Tiền |
2,440,175,907 |
2,676,680,170 |
|
3,850,058,060 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,803,317,302 |
11,903,240,231 |
|
6,351,188,720 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,347,935,007 |
10,909,001,925 |
|
8,128,578,655 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
490,871,754 |
313,597,163 |
|
425,851,856 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,313,145,180 |
1,029,275,782 |
|
826,753,459 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-348,634,639 |
-348,634,639 |
|
-3,029,995,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
89,444,854,756 |
80,881,746,659 |
|
93,945,121,010 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,444,854,756 |
80,881,746,659 |
|
93,945,121,010 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
86,058,114 |
105,364,161 |
|
112,445,878 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
54,885,644 |
46,926,978 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
296,400 |
27,561,113 |
|
80,200,616 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,876,070 |
30,876,070 |
|
32,245,262 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,414,014,962 |
42,600,770,261 |
|
44,591,357,568 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
115,000,000 |
115,000,000 |
|
4,385,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
115,000,000 |
115,000,000 |
|
4,385,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,442,878,280 |
17,821,754,786 |
|
16,466,548,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,886,807,070 |
16,310,027,325 |
|
15,043,508,811 |
|
- Nguyên giá |
58,092,762,616 |
58,092,762,616 |
|
55,611,482,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,205,955,546 |
-41,782,735,291 |
|
-40,567,973,598 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,552,194,445 |
1,508,944,445 |
|
1,422,444,444 |
|
- Nguyên giá |
1,730,000,000 |
1,730,000,000 |
|
1,730,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,805,555 |
-221,055,555 |
|
-307,555,556 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,876,765 |
2,783,016 |
|
595,518 |
|
- Nguyên giá |
95,000,000 |
95,000,000 |
|
95,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,123,235 |
-92,216,984 |
|
-94,404,482 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,343,620,618 |
3,348,270,618 |
|
3,568,859,264 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,343,620,618 |
3,348,270,618 |
|
3,568,859,264 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,014,000,000 |
1,014,000,000 |
|
319,300,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
594,000,000 |
594,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-780,000,000 |
-780,000,000 |
|
-880,700,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,498,516,064 |
20,301,744,857 |
|
19,851,649,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,498,516,064 |
20,301,744,857 |
|
19,851,649,531 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
148,188,421,041 |
138,167,801,482 |
|
148,850,171,236 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,579,242,514 |
97,528,890,157 |
|
111,069,221,170 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,171,876,617 |
94,530,773,279 |
|
108,288,772,014 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,814,810,593 |
6,778,836,626 |
|
3,621,838,411 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,235,402,524 |
269,706,937 |
|
11,912,495,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,231,208,660 |
8,056,067,484 |
|
264,208,325 |
|
4. Phải trả người lao động |
584,291,360 |
518,289,439 |
|
130,605,126 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
110,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
430,018,182 |
20,800,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
662,088,885 |
264,220,449 |
|
5,621,280,337 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,888,307,663 |
78,222,040,594 |
|
86,409,869,334 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
325,748,750 |
290,811,750 |
|
328,474,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,407,365,897 |
2,998,116,878 |
|
2,780,449,156 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
572,727,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,407,365,897 |
2,998,116,878 |
|
2,207,721,883 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,609,178,527 |
40,638,911,325 |
|
37,780,950,066 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
46,609,178,527 |
40,638,911,325 |
|
37,780,950,066 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
|
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
|
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,990,741,473 |
-9,961,008,675 |
|
-12,824,969,934 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,317,619,217 |
-10,287,886,419 |
|
7,622,187 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
326,877,744 |
326,877,744 |
|
-12,832,592,121 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
6,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
148,188,421,041 |
138,167,801,482 |
|
148,850,171,236 |
|