TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,605,001,173 |
102,834,704,899 |
93,442,085,652 |
93,698,350,631 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
726,789,499 |
638,709,823 |
4,417,893,690 |
2,979,760,854 |
|
1. Tiền |
726,789,499 |
638,709,823 |
4,417,893,690 |
2,979,760,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,200,000,000 |
5,315,000,000 |
115,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,200,000,000 |
5,315,000,000 |
115,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,188,208,722 |
12,151,223,196 |
21,075,903,702 |
14,976,528,441 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,943,473,906 |
9,581,716,152 |
20,018,200,843 |
13,965,830,774 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,191,029,794 |
1,295,284,253 |
309,308,674 |
286,597,163 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,053,705,022 |
1,274,222,791 |
748,394,185 |
1,072,735,143 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-348,634,639 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,005,355,730 |
84,011,556,161 |
67,775,302,751 |
75,248,243,926 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,005,355,730 |
84,011,556,161 |
67,775,302,751 |
75,248,243,926 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
484,647,222 |
718,215,719 |
57,985,509 |
493,817,410 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
105,457,680 |
64,098,116 |
48,689,109 |
88,490,511 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
348,313,472 |
623,241,533 |
296,400 |
333,425,112 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,876,070 |
30,876,070 |
9,000,000 |
71,901,787 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,671,290,225 |
41,979,490,597 |
42,443,277,363 |
44,557,096,659 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
115,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
115,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,628,409,180 |
18,228,692,384 |
18,149,029,692 |
19,580,746,797 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,618,607,995 |
17,706,246,178 |
17,567,127,233 |
17,935,988,089 |
|
- Nguyên giá |
56,507,639,343 |
57,146,275,707 |
57,024,161,707 |
57,954,802,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,889,031,348 |
-39,440,029,529 |
-39,457,034,474 |
-40,018,814,527 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
514,194,445 |
574,744,447 |
1,638,694,445 |
|
- Nguyên giá |
|
519,000,000 |
579,550,002 |
1,730,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,805,555 |
-4,805,555 |
-91,305,555 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,801,185 |
8,251,761 |
7,158,012 |
6,064,263 |
|
- Nguyên giá |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,198,815 |
-86,748,239 |
-87,841,988 |
-88,935,737 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,187,921,236 |
2,187,921,236 |
2,295,407,784 |
3,052,112,823 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,187,921,236 |
2,187,921,236 |
2,295,407,784 |
3,052,112,823 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
547,904,656 |
547,904,656 |
547,904,656 |
690,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-922,095,344 |
-922,095,344 |
-922,095,344 |
-780,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,307,055,153 |
21,014,972,321 |
21,450,935,231 |
21,119,237,039 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,307,055,153 |
21,014,972,321 |
21,450,935,231 |
21,119,237,039 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
135,276,291,398 |
144,814,195,496 |
135,885,363,015 |
138,255,447,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,126,225,316 |
95,659,933,802 |
80,206,579,264 |
86,905,273,592 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,656,408,329 |
92,626,032,831 |
77,524,956,309 |
82,679,409,657 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,296,477,517 |
5,259,830,384 |
3,722,947,747 |
295,591,897 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,691,779,347 |
9,574,850,107 |
434,553,810 |
489,696,824 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
218,900,122 |
1,648,516,834 |
13,308,036,131 |
5,178,527,385 |
|
4. Phải trả người lao động |
684,657,309 |
120,807,890 |
496,684,540 |
75,649,992 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,300,454,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,335,597,446 |
755,976,768 |
490,980,156 |
396,923,181 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,030,925,835 |
74,915,854,095 |
58,738,694,172 |
74,613,743,082 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
398,070,753 |
350,196,753 |
333,059,753 |
328,822,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,469,816,987 |
3,033,900,971 |
2,681,622,955 |
4,225,863,935 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,469,816,987 |
3,033,900,971 |
2,681,622,955 |
4,225,863,935 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,150,066,082 |
49,154,261,694 |
55,678,783,751 |
51,350,173,698 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,150,066,082 |
49,154,261,694 |
55,678,783,751 |
51,350,173,698 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,500,000,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,500,000,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,475,755,461 |
1,475,755,461 |
1,475,755,461 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,174,310,621 |
-2,921,413,767 |
3,603,108,290 |
750,253,698 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,950,568,597 |
-3,145,155,791 |
3,379,366,266 |
-2,612,619,246 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
223,742,024 |
223,742,024 |
223,742,024 |
3,362,872,944 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
135,276,291,398 |
144,814,195,496 |
135,885,363,015 |
138,255,447,290 |
|