MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vang Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 93,605,001,173 102,834,704,899 93,442,085,652 93,698,350,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 726,789,499 638,709,823 4,417,893,690 2,979,760,854
1. Tiền 726,789,499 638,709,823 4,417,893,690 2,979,760,854
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,200,000,000 5,315,000,000 115,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,200,000,000 5,315,000,000 115,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,188,208,722 12,151,223,196 21,075,903,702 14,976,528,441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,943,473,906 9,581,716,152 20,018,200,843 13,965,830,774
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,191,029,794 1,295,284,253 309,308,674 286,597,163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,053,705,022 1,274,222,791 748,394,185 1,072,735,143
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -348,634,639
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,005,355,730 84,011,556,161 67,775,302,751 75,248,243,926
1. Hàng tồn kho 77,005,355,730 84,011,556,161 67,775,302,751 75,248,243,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 484,647,222 718,215,719 57,985,509 493,817,410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 105,457,680 64,098,116 48,689,109 88,490,511
2. Thuế GTGT được khấu trừ 348,313,472 623,241,533 296,400 333,425,112
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,876,070 30,876,070 9,000,000 71,901,787
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,671,290,225 41,979,490,597 42,443,277,363 44,557,096,659
I. Các khoản phải thu dài hạn 115,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 115,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,628,409,180 18,228,692,384 18,149,029,692 19,580,746,797
1. Tài sản cố định hữu hình 17,618,607,995 17,706,246,178 17,567,127,233 17,935,988,089
- Nguyên giá 56,507,639,343 57,146,275,707 57,024,161,707 57,954,802,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,889,031,348 -39,440,029,529 -39,457,034,474 -40,018,814,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính 514,194,445 574,744,447 1,638,694,445
- Nguyên giá 519,000,000 579,550,002 1,730,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,805,555 -4,805,555 -91,305,555
3. Tài sản cố định vô hình 9,801,185 8,251,761 7,158,012 6,064,263
- Nguyên giá 95,000,000 95,000,000 95,000,000 95,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,198,815 -86,748,239 -87,841,988 -88,935,737
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,187,921,236 2,187,921,236 2,295,407,784 3,052,112,823
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,187,921,236 2,187,921,236 2,295,407,784 3,052,112,823
V. Đầu tư tài chính dài hạn 547,904,656 547,904,656 547,904,656 690,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 270,000,000 270,000,000 270,000,000 270,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -922,095,344 -922,095,344 -922,095,344 -780,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,307,055,153 21,014,972,321 21,450,935,231 21,119,237,039
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,307,055,153 21,014,972,321 21,450,935,231 21,119,237,039
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 135,276,291,398 144,814,195,496 135,885,363,015 138,255,447,290
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,126,225,316 95,659,933,802 80,206,579,264 86,905,273,592
I. Nợ ngắn hạn 80,656,408,329 92,626,032,831 77,524,956,309 82,679,409,657
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,296,477,517 5,259,830,384 3,722,947,747 295,591,897
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,691,779,347 9,574,850,107 434,553,810 489,696,824
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 218,900,122 1,648,516,834 13,308,036,131 5,178,527,385
4. Phải trả người lao động 684,657,309 120,807,890 496,684,540 75,649,992
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,300,454,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,335,597,446 755,976,768 490,980,156 396,923,181
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,030,925,835 74,915,854,095 58,738,694,172 74,613,743,082
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 398,070,753 350,196,753 333,059,753 328,822,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,469,816,987 3,033,900,971 2,681,622,955 4,225,863,935
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,469,816,987 3,033,900,971 2,681,622,955 4,225,863,935
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,150,066,082 49,154,261,694 55,678,783,751 51,350,173,698
I. Vốn chủ sở hữu 51,150,066,082 49,154,261,694 55,678,783,751 51,350,173,698
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,500,000,000 50,599,920,000 50,599,920,000 50,599,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,500,000,000 50,599,920,000 50,599,920,000 50,599,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,475,755,461 1,475,755,461 1,475,755,461
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,174,310,621 -2,921,413,767 3,603,108,290 750,253,698
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,950,568,597 -3,145,155,791 3,379,366,266 -2,612,619,246
- LNST chưa phân phối kỳ này 223,742,024 223,742,024 223,742,024 3,362,872,944
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 135,276,291,398 144,814,195,496 135,885,363,015 138,255,447,290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.