TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,493,297,074 |
101,641,061,259 |
94,682,387,872 |
93,605,001,173 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,676,009,070 |
4,317,824,263 |
804,742,672 |
726,789,499 |
|
1. Tiền |
1,676,009,070 |
4,317,824,263 |
804,742,672 |
726,789,499 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,859,714,036 |
25,120,977,630 |
13,142,294,933 |
10,188,208,722 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,179,108,001 |
20,085,649,277 |
13,344,536,709 |
6,943,473,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,223,922,033 |
1,693,728,569 |
1,422,803,281 |
2,191,029,794 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,456,684,002 |
3,341,599,784 |
933,146,484 |
1,053,705,022 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,558,191,541 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,645,827,195 |
66,728,139,220 |
75,023,401,664 |
77,005,355,730 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,645,827,195 |
66,728,139,220 |
75,023,401,664 |
77,005,355,730 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
111,746,773 |
274,120,146 |
511,948,603 |
484,647,222 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,244,037 |
119,559,095 |
132,220,427 |
105,457,680 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
296,400 |
123,827,926 |
348,852,106 |
348,313,472 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
78,206,336 |
30,733,125 |
30,876,070 |
30,876,070 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,830,441,593 |
44,130,542,495 |
41,552,424,428 |
41,671,290,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,698,899,376 |
18,203,883,894 |
18,177,303,522 |
17,628,409,180 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,681,684,270 |
18,189,140,095 |
18,165,031,030 |
17,618,607,995 |
|
- Nguyên giá |
54,930,639,343 |
55,980,639,343 |
56,507,639,343 |
56,507,639,343 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,248,955,073 |
-37,791,499,248 |
-38,342,608,313 |
-38,889,031,348 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,215,106 |
14,743,799 |
12,272,492 |
9,801,185 |
|
- Nguyên giá |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,784,894 |
-80,256,201 |
-82,727,508 |
-85,198,815 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,239,803,774 |
3,239,803,774 |
1,775,232,855 |
2,187,921,236 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,239,803,774 |
3,239,803,774 |
1,775,232,855 |
2,187,921,236 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,470,000,000 |
1,470,000,000 |
547,904,656 |
547,904,656 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-922,095,344 |
-922,095,344 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,421,738,443 |
21,216,854,827 |
21,051,983,395 |
21,307,055,153 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,421,738,443 |
21,216,854,827 |
21,051,983,395 |
21,307,055,153 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
160,323,738,667 |
145,771,603,754 |
136,234,812,300 |
135,276,291,398 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
116,970,068,692 |
99,891,633,973 |
80,745,102,046 |
84,126,225,316 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,884,009,693 |
95,508,989,033 |
76,818,871,081 |
80,656,408,329 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,853,904,047 |
4,184,353,730 |
769,770,213 |
2,296,477,517 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,928,165,703 |
17,748,507,391 |
2,029,274,027 |
3,691,779,347 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,396,072,180 |
4,810,551,103 |
787,761,382 |
218,900,122 |
|
4. Phải trả người lao động |
793,871,623 |
664,525,303 |
675,765,019 |
684,657,309 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
500,000,000 |
204,041,929 |
110,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,904,884,804 |
651,972,447 |
1,370,599,506 |
1,335,597,446 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,505,540,583 |
67,243,466,377 |
70,674,130,181 |
72,030,925,835 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,570,753 |
1,570,753 |
401,570,753 |
398,070,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,086,058,999 |
4,382,644,940 |
3,926,230,965 |
3,469,816,987 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,086,058,999 |
4,382,644,940 |
3,926,230,965 |
3,469,816,987 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,353,669,975 |
45,879,969,781 |
55,489,710,254 |
51,150,066,082 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,353,669,975 |
45,879,969,781 |
55,489,710,254 |
51,150,066,082 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,475,755,461 |
1,475,755,461 |
1,475,755,461 |
1,475,755,461 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,377,914,514 |
3,904,214,320 |
13,513,954,793 |
9,174,310,621 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,158,187,183 |
3,684,486,989 |
10,455,212,769 |
8,950,568,597 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
219,727,331 |
219,727,331 |
3,058,742,024 |
223,742,024 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
160,323,738,667 |
145,771,603,754 |
136,234,812,300 |
135,276,291,398 |
|