TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,541,543,519 |
96,155,354,605 |
90,175,705,960 |
116,493,297,074 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,063,940,796 |
4,034,808,221 |
1,839,181,161 |
1,676,009,070 |
|
1. Tiền |
2,063,940,796 |
4,034,808,221 |
1,839,181,161 |
1,676,009,070 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,750,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,750,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,251,950,208 |
20,507,141,604 |
14,149,911,690 |
47,859,714,036 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,759,956,719 |
14,784,507,750 |
9,010,199,699 |
42,179,108,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,327,309,105 |
2,489,651,362 |
1,996,358,358 |
2,223,922,033 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,164,684,384 |
3,078,505,559 |
2,988,876,700 |
3,456,684,002 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
154,476,933 |
154,476,933 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,094,850,982 |
67,197,111,274 |
68,424,014,120 |
61,645,827,195 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,094,850,982 |
67,197,111,274 |
68,424,014,120 |
61,645,827,195 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
130,801,533 |
666,293,506 |
562,598,989 |
111,746,773 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
84,832,063 |
88,105,355 |
58,529,188 |
33,244,037 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
296,400 |
499,981,815 |
376,763,929 |
296,400 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,673,070 |
78,206,336 |
127,305,872 |
78,206,336 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,742,442,820 |
44,244,983,775 |
43,416,509,806 |
43,830,441,593 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,794,380,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
44,380,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,750,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,907,863,210 |
18,501,750,491 |
17,949,737,596 |
17,698,899,376 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,883,234,183 |
18,479,592,771 |
17,930,051,183 |
17,681,684,270 |
|
- Nguyên giá |
54,094,724,135 |
54,627,207,343 |
54,627,207,343 |
54,930,639,343 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,211,489,952 |
-36,147,614,572 |
-36,697,156,160 |
-37,248,955,073 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,629,027 |
22,157,720 |
19,686,413 |
17,215,106 |
|
- Nguyên giá |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,370,973 |
-72,842,280 |
-75,313,587 |
-77,784,894 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,263,298,464 |
2,693,335,084 |
2,693,335,084 |
3,239,803,774 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,263,298,464 |
2,693,335,084 |
2,693,335,084 |
3,239,803,774 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,300,000,000 |
1,470,000,000 |
1,470,000,000 |
1,470,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
100,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,476,901,146 |
21,579,898,200 |
21,303,437,126 |
21,421,738,443 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,476,901,146 |
21,579,898,200 |
21,303,437,126 |
21,421,738,443 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
131,283,986,339 |
140,400,338,380 |
133,592,215,766 |
160,323,738,667 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
100,025,968,059 |
97,749,710,794 |
94,281,335,192 |
116,970,068,692 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,254,441,675 |
92,870,823,845 |
89,798,862,218 |
112,884,009,693 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,087,454,157 |
4,533,144,781 |
324,643,687 |
4,853,904,047 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,724,907,363 |
20,175,095,808 |
18,133,822,358 |
18,928,165,703 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,979,581,998 |
82,009,940 |
127,254,984 |
11,396,072,180 |
|
4. Phải trả người lao động |
511,420,703 |
103,020,703 |
114,974,948 |
793,871,623 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
250,396,413 |
|
|
500,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,264,627,043 |
983,206,582 |
784,699,314 |
6,904,884,804 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,434,483,245 |
66,992,775,278 |
70,311,896,174 |
69,505,540,583 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,570,753 |
1,570,753 |
1,570,753 |
1,570,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,771,526,384 |
4,878,886,949 |
4,482,472,974 |
4,086,058,999 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
509,488,387 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,262,037,997 |
4,878,886,949 |
4,482,472,974 |
4,086,058,999 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,258,018,280 |
42,650,627,586 |
39,310,880,574 |
43,353,669,975 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,258,018,280 |
42,650,627,586 |
39,310,880,574 |
43,353,669,975 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,000,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,475,755,461 |
1,475,755,461 |
1,475,755,461 |
1,475,755,461 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,782,262,819 |
674,872,125 |
-2,664,874,887 |
1,377,914,514 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
216,517,521 |
-2,184,855,206 |
-2,885,602,218 |
1,158,187,183 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,565,745,298 |
2,859,727,331 |
220,727,331 |
219,727,331 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
131,283,986,339 |
140,400,338,380 |
133,592,215,766 |
160,323,738,667 |
|