TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,208,359,379 |
88,281,589,347 |
97,955,821,820 |
112,374,813,561 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,169,134,202 |
71,163,627,153 |
52,606,173,966 |
20,788,943,310 |
|
1. Tiền |
1,169,134,202 |
4,163,627,153 |
6,606,173,966 |
4,788,943,310 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
66,000,000,000 |
67,000,000,000 |
46,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,186,571,997 |
16,607,664,073 |
32,021,745,654 |
47,448,517,949 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,854,246,440 |
16,178,290,526 |
31,498,528,355 |
46,047,102,238 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,720,000 |
|
|
27,150,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
326,605,557 |
429,373,547 |
523,217,299 |
1,374,265,711 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
705,753,180 |
364,048,121 |
1,179,929,700 |
137,352,302 |
|
1. Hàng tồn kho |
705,753,180 |
364,048,121 |
1,179,929,700 |
137,352,302 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
146,900,000 |
146,250,000 |
147,972,500 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
146,900,000 |
146,250,000 |
147,972,500 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,437,719,742 |
6,778,060,070 |
7,447,581,040 |
7,943,030,668 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,252,810,195 |
5,918,098,755 |
7,240,135,333 |
7,808,880,670 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,528,656,795 |
2,193,945,355 |
3,515,981,933 |
4,084,727,270 |
|
- Nguyên giá |
4,747,157,547 |
4,747,157,547 |
6,392,404,819 |
7,443,425,554 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,218,500,752 |
-2,553,212,192 |
-2,876,422,886 |
-3,358,698,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,724,153,400 |
3,724,153,400 |
3,724,153,400 |
3,724,153,400 |
|
- Nguyên giá |
3,724,153,400 |
3,724,153,400 |
3,724,153,400 |
3,724,153,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
766,363,636 |
133,264,800 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
766,363,636 |
133,264,800 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
184,909,547 |
93,597,679 |
74,180,907 |
134,149,998 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
184,909,547 |
93,597,679 |
74,180,907 |
134,149,998 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
82,646,079,121 |
95,059,649,417 |
105,403,402,860 |
120,317,844,229 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,885,210,749 |
12,392,566,617 |
15,699,329,942 |
26,090,484,261 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,885,210,749 |
12,392,566,617 |
15,699,329,942 |
26,090,484,261 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
449,087,987 |
718,610,761 |
2,637,470,994 |
3,106,030,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,573,600 |
207,706,600 |
101,939,091 |
101,939,091 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,700,509,854 |
1,678,546,513 |
1,676,840,851 |
1,720,223,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,051,329,597 |
6,397,832,130 |
7,429,556,477 |
8,860,610,099 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1,212,667,937 |
7,074,761,998 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,048,595,105 |
1,931,362,691 |
893,059,217 |
2,991,016,489 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
540,114,606 |
1,458,507,922 |
1,747,795,375 |
2,235,902,770 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
72,760,868,372 |
82,667,082,800 |
89,704,072,918 |
94,227,359,968 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
72,760,868,372 |
82,667,082,800 |
89,704,072,918 |
94,227,359,968 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
41,599,050,000 |
41,599,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
41,599,050,000 |
41,599,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,485,938,601 |
30,068,417,532 |
29,683,712,060 |
33,843,617,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,274,929,771 |
20,598,665,268 |
18,421,310,858 |
18,784,692,908 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,274,929,771 |
17,833,707,405 |
18,421,310,858 |
17,880,166,018 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,764,957,863 |
|
904,526,890 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
82,646,079,121 |
95,059,649,417 |
105,403,402,860 |
120,317,844,229 |
|