MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tư vấn Thiết kế Viettel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,208,359,379 88,281,589,347 97,955,821,820 112,374,813,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,169,134,202 71,163,627,153 52,606,173,966 20,788,943,310
1. Tiền 1,169,134,202 4,163,627,153 6,606,173,966 4,788,943,310
2. Các khoản tương đương tiền 66,000,000,000 67,000,000,000 46,000,000,000 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000,000,000 44,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 44,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,186,571,997 16,607,664,073 32,021,745,654 47,448,517,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,854,246,440 16,178,290,526 31,498,528,355 46,047,102,238
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,720,000 27,150,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 326,605,557 429,373,547 523,217,299 1,374,265,711
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 705,753,180 364,048,121 1,179,929,700 137,352,302
1. Hàng tồn kho 705,753,180 364,048,121 1,179,929,700 137,352,302
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 146,900,000 146,250,000 147,972,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 146,900,000 146,250,000 147,972,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,437,719,742 6,778,060,070 7,447,581,040 7,943,030,668
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,252,810,195 5,918,098,755 7,240,135,333 7,808,880,670
1. Tài sản cố định hữu hình 2,528,656,795 2,193,945,355 3,515,981,933 4,084,727,270
- Nguyên giá 4,747,157,547 4,747,157,547 6,392,404,819 7,443,425,554
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,218,500,752 -2,553,212,192 -2,876,422,886 -3,358,698,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,724,153,400 3,724,153,400 3,724,153,400 3,724,153,400
- Nguyên giá 3,724,153,400 3,724,153,400 3,724,153,400 3,724,153,400
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 766,363,636 133,264,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 766,363,636 133,264,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 184,909,547 93,597,679 74,180,907 134,149,998
1. Chi phí trả trước dài hạn 184,909,547 93,597,679 74,180,907 134,149,998
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 82,646,079,121 95,059,649,417 105,403,402,860 120,317,844,229
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,885,210,749 12,392,566,617 15,699,329,942 26,090,484,261
I. Nợ ngắn hạn 9,885,210,749 12,392,566,617 15,699,329,942 26,090,484,261
1. Phải trả người bán ngắn hạn 449,087,987 718,610,761 2,637,470,994 3,106,030,808
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,573,600 207,706,600 101,939,091 101,939,091
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,700,509,854 1,678,546,513 1,676,840,851 1,720,223,006
4. Phải trả người lao động 6,051,329,597 6,397,832,130 7,429,556,477 8,860,610,099
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,212,667,937 7,074,761,998
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,048,595,105 1,931,362,691 893,059,217 2,991,016,489
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 540,114,606 1,458,507,922 1,747,795,375 2,235,902,770
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 72,760,868,372 82,667,082,800 89,704,072,918 94,227,359,968
I. Vốn chủ sở hữu 72,760,868,372 82,667,082,800 89,704,072,918 94,227,359,968
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,000,000,000 32,000,000,000 41,599,050,000 41,599,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 32,000,000,000 32,000,000,000 41,599,050,000 41,599,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,485,938,601 30,068,417,532 29,683,712,060 33,843,617,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,274,929,771 20,598,665,268 18,421,310,858 18,784,692,908
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,274,929,771 17,833,707,405 18,421,310,858 17,880,166,018
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,764,957,863 904,526,890
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 82,646,079,121 95,059,649,417 105,403,402,860 120,317,844,229
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.