1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
942,775,772 |
1,699,805,172 |
764,243,048 |
611,313,841 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,013,699 |
3,522,746,399 |
219,512,999 |
83,971,934 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,013,699 |
100,821,918 |
155,178,082 |
139,646,440 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-459,831,793 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
268,687,975 |
199,525,532 |
224,489,373 |
187,499,196 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
646,074,098 |
-2,022,466,759 |
320,240,676 |
-119,989,082 |
|
12. Thu nhập khác |
|
90,181,126 |
121 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
30 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
90,181,126 |
91 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
646,074,098 |
-1,932,285,633 |
320,240,767 |
-119,989,082 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
646,074,098 |
-1,932,285,633 |
320,240,767 |
-119,989,082 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
646,074,098 |
-1,932,285,633 |
320,240,767 |
-119,989,082 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
57 |
-169 |
28 |
-10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
57 |
-169 |
28 |
-10 |
|