1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,408,653,800 |
3,284,248,710 |
3,513,037,665 |
3,073,600,335 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
307,366,350 |
63,045,550 |
681,038,700 |
395,281,840 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,101,287,450 |
3,221,203,160 |
2,831,998,965 |
2,678,318,495 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,223,043,908 |
3,090,901,171 |
2,791,985,156 |
2,494,444,673 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-121,756,458 |
130,301,989 |
40,013,809 |
183,873,822 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,671,153,240 |
204,819,711 |
2,738,845,979 |
1,094,162,721 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,650,790,721 |
-6,622,078,614 |
4,062,921,386 |
-6,224,128,852 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
583,962,971 |
451,273,277 |
497,196,314 |
482,061,859 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,965,373,852 |
1,624,922,014 |
1,957,429,915 |
1,117,256,823 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,650,730,762 |
4,881,005,023 |
-3,738,687,827 |
5,902,846,713 |
|
12. Thu nhập khác |
303,010,837 |
190,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,340,920 |
|
09 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
300,669,917 |
190,000,000 |
-09 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,350,060,845 |
5,071,005,023 |
-3,738,687,836 |
5,902,846,713 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,350,060,845 |
5,071,005,023 |
-3,738,687,836 |
5,902,846,713 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,350,060,845 |
5,071,005,023 |
-3,738,687,836 |
5,902,846,713 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-382 |
445 |
|
517 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-382 |
445 |
|
517 |
|