MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 47,766,204,925 48,876,554,078 38,976,522,593 39,178,420,681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,512,812,584 25,053,508,972 3,502,103,442 872,180,673
1. Tiền 2,357,492,277 21,875,767,577 3,502,103,442 872,180,673
2. Các khoản tương đương tiền 3,155,320,307 3,177,741,395
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,100,000,000 13,600,000,000 34,900,000,000 38,137,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,100,000,000 13,100,000,000 34,900,000,000 38,137,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,147,028,743 10,216,681,538 558,511,054 97,502,460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,100,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,028,743 216,681,538 555,511,054 97,502,460
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,363,598 6,363,568 15,908,097 71,737,548
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44,655,278
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,363,568 6,363,568 15,908,097 27,082,270
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 64,565,676,671 58,149,114,722 61,260,294,880 60,801,243,984
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,416,648 59,809,504 144,958,015 81,403,995
1. Tài sản cố định hữu hình 65,416,648 59,809,504 144,958,015 81,403,995
- Nguyên giá 157,000,000 157,000,000 249,065,910 195,993,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,583,352 -97,190,496 -104,107,895 -114,589,187
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,958,635,200 4,958,635,200 4,958,635,200 4,958,635,200
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,958,635,200 4,958,635,200 4,958,635,200 4,958,635,200
V. Đầu tư tài chính dài hạn 59,541,624,823 53,130,670,018 56,156,701,665 55,761,204,789
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,764,624,823 23,295,695,009 23,221,036,582 22,761,204,789
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,000,000,000 33,000,000,000 33,000,000,000 33,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -223,000,000 -3,165,024,991 -64,334,917
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112,331,881,596 107,025,668,800 100,236,817,473 99,979,664,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,282,889,484 17,993,972,543 8,095,356,370 7,958,192,644
I. Nợ ngắn hạn 12,511,462,555 12,126,565,716 1,972,107,058 1,834,943,332
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,310,225 81,310,225 81,310,225 81,586,225
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 482,969,703 17,379,000 16,800,000 7,850,000
4. Phải trả người lao động 42,500,000 42,500,000 51,450,000 56,450,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,900,000 15,900,000 -16,689,041 -150,028,767
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,840,778,753 1,921,472,617 1,791,232,000 1,791,082,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48,003,874 48,003,874 48,003,874 48,003,874
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,771,426,929 5,867,406,827 6,123,249,312 6,123,249,312
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,771,426,929 5,867,406,827 6,123,249,312 6,123,249,312
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 94,048,992,112 89,031,696,257 92,141,461,103 92,021,472,021
I. Vốn chủ sở hữu 94,048,992,112 89,031,696,257 92,141,461,103 92,021,472,021
1. Vốn góp của chủ sở hữu 114,000,000,000 114,000,000,000 114,000,000,000 114,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 114,000,000,000 114,000,000,000 114,000,000,000 114,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 497,638,934 497,638,934 497,638,934 497,638,934
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 472,910,044 472,910,044 472,910,044 472,910,044
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,921,556,866 -25,938,852,721 -22,829,087,875 -22,949,076,957
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 995,581,906 -4,021,713,949 320,240,767 200,251,685
- LNST chưa phân phối kỳ này -21,917,138,772 -21,917,138,772 -23,149,328,642 -23,149,328,642
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 112,331,881,596 107,025,668,800 100,236,817,473 99,979,664,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.