TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,766,204,925 |
48,876,554,078 |
38,976,522,593 |
39,178,420,681 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,512,812,584 |
25,053,508,972 |
3,502,103,442 |
872,180,673 |
|
1. Tiền |
2,357,492,277 |
21,875,767,577 |
3,502,103,442 |
872,180,673 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,155,320,307 |
3,177,741,395 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,100,000,000 |
13,600,000,000 |
34,900,000,000 |
38,137,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
500,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,100,000,000 |
13,100,000,000 |
34,900,000,000 |
38,137,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,147,028,743 |
10,216,681,538 |
558,511,054 |
97,502,460 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
3,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,100,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,028,743 |
216,681,538 |
555,511,054 |
97,502,460 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,363,598 |
6,363,568 |
15,908,097 |
71,737,548 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
44,655,278 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,363,568 |
6,363,568 |
15,908,097 |
27,082,270 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,565,676,671 |
58,149,114,722 |
61,260,294,880 |
60,801,243,984 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,416,648 |
59,809,504 |
144,958,015 |
81,403,995 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,416,648 |
59,809,504 |
144,958,015 |
81,403,995 |
|
- Nguyên giá |
157,000,000 |
157,000,000 |
249,065,910 |
195,993,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,583,352 |
-97,190,496 |
-104,107,895 |
-114,589,187 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,958,635,200 |
4,958,635,200 |
4,958,635,200 |
4,958,635,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,958,635,200 |
4,958,635,200 |
4,958,635,200 |
4,958,635,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,541,624,823 |
53,130,670,018 |
56,156,701,665 |
55,761,204,789 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,764,624,823 |
23,295,695,009 |
23,221,036,582 |
22,761,204,789 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-223,000,000 |
-3,165,024,991 |
-64,334,917 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
112,331,881,596 |
107,025,668,800 |
100,236,817,473 |
99,979,664,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,282,889,484 |
17,993,972,543 |
8,095,356,370 |
7,958,192,644 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,511,462,555 |
12,126,565,716 |
1,972,107,058 |
1,834,943,332 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,310,225 |
81,310,225 |
81,310,225 |
81,586,225 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
482,969,703 |
17,379,000 |
16,800,000 |
7,850,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,500,000 |
42,500,000 |
51,450,000 |
56,450,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,900,000 |
15,900,000 |
-16,689,041 |
-150,028,767 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,840,778,753 |
1,921,472,617 |
1,791,232,000 |
1,791,082,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,003,874 |
48,003,874 |
48,003,874 |
48,003,874 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,771,426,929 |
5,867,406,827 |
6,123,249,312 |
6,123,249,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,771,426,929 |
5,867,406,827 |
6,123,249,312 |
6,123,249,312 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
94,048,992,112 |
89,031,696,257 |
92,141,461,103 |
92,021,472,021 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
94,048,992,112 |
89,031,696,257 |
92,141,461,103 |
92,021,472,021 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
497,638,934 |
497,638,934 |
497,638,934 |
497,638,934 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
472,910,044 |
472,910,044 |
472,910,044 |
472,910,044 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,921,556,866 |
-25,938,852,721 |
-22,829,087,875 |
-22,949,076,957 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
995,581,906 |
-4,021,713,949 |
320,240,767 |
200,251,685 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-21,917,138,772 |
-21,917,138,772 |
-23,149,328,642 |
-23,149,328,642 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
112,331,881,596 |
107,025,668,800 |
100,236,817,473 |
99,979,664,665 |
|