TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
67,001,321,686 |
67,097,111,930 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25,174,526,405 |
4,791,105,814 |
|
1. Tiền |
|
|
22,062,134,706 |
1,657,779,195 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,112,391,699 |
3,133,326,619 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
126,795,281 |
61,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
41,700,000,000 |
61,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
126,795,281 |
599,465,281 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
26,795,281 |
499,465,281 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
6,540,835 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
350,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
6,190,805 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
30 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
38,153,119,973 |
34,571,283,815 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
76,630,936 |
71,023,792 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
76,630,936 |
71,023,792 |
|
- Nguyên giá |
|
|
157,000,000 |
157,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80,369,064 |
-85,976,208 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4,958,635,200 |
4,958,635,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4,958,635,200 |
4,958,635,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
33,117,853,837 |
29,541,624,823 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
30,664,853,837 |
26,764,624,823 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-547,000,000 |
-223,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
105,154,441,659 |
101,668,395,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
7,499,866,593 |
8,265,477,731 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2,518,216,064 |
2,494,050,802 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
81,310,225 |
81,310,225 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
501,984,965 |
487,469,703 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
42,500,000 |
42,500,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15,900,000 |
15,900,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,828,517,000 |
1,818,867,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
48,003,874 |
48,003,874 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
4,981,650,529 |
5,771,426,929 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4,981,650,529 |
5,771,426,929 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
97,654,575,066 |
93,402,918,014 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
97,654,575,066 |
93,402,918,014 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
497,638,934 |
497,638,934 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
472,910,044 |
472,910,044 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-17,315,973,912 |
-21,567,630,964 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,601,164,860 |
349,507,808 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-21,917,138,772 |
-21,917,138,772 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
105,154,441,659 |
101,668,395,745 |
|