TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,463,811,183 |
82,764,220,204 |
87,432,611,816 |
97,441,468,905 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,203,098,317 |
20,414,840,464 |
20,676,286,807 |
62,604,603,577 |
|
1. Tiền |
3,180,278,873 |
3,114,840,464 |
3,090,834,417 |
9,230,454,895 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,022,819,444 |
17,300,000,000 |
17,585,452,390 |
53,374,148,682 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,033,306,036 |
51,973,006,036 |
28,237,793,251 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,237,793,251 |
28,237,793,251 |
28,237,793,251 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,166,393,251 |
-6,226,693,251 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,961,906,036 |
29,961,906,036 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,985,937,557 |
5,507,523,531 |
33,878,384,132 |
32,107,853,453 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,295,007,281 |
2,238,491,364 |
1,543,649,688 |
150,334,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
262,870,000 |
530,069,730 |
440,734,580 |
331,301,740 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
428,060,276 |
2,738,962,437 |
1,893,999,864 |
1,626,216,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,491,081,004 |
1,994,396,659 |
1,770,060,851 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,493,130,278 |
1,996,445,933 |
1,772,110,125 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,049,274 |
-2,049,274 |
-2,049,274 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,750,388,269 |
2,874,453,514 |
2,870,086,775 |
2,729,011,875 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,725,438 |
2,181,358 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,650,956 |
143,260,281 |
137,074,900 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,729,011,875 |
2,729,011,875 |
2,733,011,875 |
2,729,011,875 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,224,392,091 |
27,362,505,639 |
27,167,200,915 |
26,344,274,707 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,700,850,942 |
1,609,325,568 |
1,518,329,828 |
966,176,583 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,700,850,942 |
1,609,325,568 |
1,518,329,828 |
966,176,583 |
|
- Nguyên giá |
3,485,104,142 |
3,485,104,142 |
3,485,104,142 |
1,565,802,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,784,253,200 |
-1,875,778,574 |
-1,966,774,314 |
-599,625,917 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,585,781,984 |
7,551,353,657 |
7,516,925,330 |
7,482,497,003 |
|
- Nguyên giá |
7,979,619,120 |
7,979,619,120 |
7,979,619,120 |
7,979,619,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-393,837,136 |
-428,265,463 |
-462,693,790 |
-497,122,117 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,877,385,200 |
4,877,385,200 |
4,877,385,200 |
4,877,385,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,877,385,200 |
4,877,385,200 |
4,877,385,200 |
4,877,385,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,373,965 |
309,441,214 |
239,560,557 |
3,215,921 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,373,965 |
309,441,214 |
239,560,557 |
3,215,921 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
113,688,203,274 |
110,126,725,843 |
114,599,812,731 |
123,785,743,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,908,839,412 |
5,086,049,817 |
3,728,165,366 |
5,279,486,153 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,908,839,412 |
5,086,049,817 |
3,728,165,366 |
5,279,486,153 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
591,717,830 |
1,117,458,892 |
567,431,395 |
26,828,012 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,910,885 |
55,636,952 |
19,181,358 |
4,027,712 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,910,386 |
41,088,526 |
26,016,299 |
82,856,603 |
|
4. Phải trả người lao động |
161,366,792 |
391,551,204 |
98,386,321 |
76,169,013 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
696,312,645 |
594,449,289 |
508,229,119 |
592,145,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,529,224,016 |
2,354,101,096 |
2,324,916,516 |
4,489,530,656 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
901,396,858 |
531,763,858 |
184,004,358 |
7,929,157 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,779,363,862 |
105,040,676,026 |
110,871,647,365 |
118,506,257,459 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,779,363,862 |
105,040,676,026 |
110,871,647,365 |
118,506,257,459 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
497,638,934 |
497,638,934 |
497,638,934 |
497,638,934 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
472,910,044 |
472,910,044 |
472,910,044 |
472,910,044 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,191,185,116 |
-9,929,872,952 |
-4,098,901,613 |
3,535,708,481 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,324,696,968 |
-10,063,384,804 |
5,902,846,713 |
13,537,456,807 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
133,511,852 |
133,511,852 |
-10,001,748,326 |
-10,001,748,326 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
113,688,203,274 |
110,126,725,843 |
114,599,812,731 |
123,785,743,612 |
|