MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 85,801,210,725 84,463,811,183 82,764,220,204 87,432,611,816
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,679,394,472 20,203,098,317 20,414,840,464 20,676,286,807
1. Tiền 2,362,491,644 3,180,278,873 3,114,840,464 3,090,834,417
2. Các khoản tương đương tiền 12,316,902,828 17,022,819,444 17,300,000,000 17,585,452,390
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,408,606,036 56,033,306,036 51,973,006,036 28,237,793,251
1. Chứng khoán kinh doanh 28,237,793,251 28,237,793,251 28,237,793,251 28,237,793,251
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -8,791,093,251 -2,166,393,251 -6,226,693,251
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,961,906,036 29,961,906,036 29,961,906,036
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,176,623,356 3,985,937,557 5,507,523,531 33,878,384,132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,170,805,781 3,295,007,281 2,238,491,364 1,543,649,688
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,011,416,000 262,870,000 530,069,730 440,734,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,994,401,575 428,060,276 2,738,962,437 1,893,999,864
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,786,129,443 1,491,081,004 1,994,396,659 1,770,060,851
1. Hàng tồn kho 1,786,129,443 1,493,130,278 1,996,445,933 1,772,110,125
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,049,274 -2,049,274 -2,049,274
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,750,457,418 2,750,388,269 2,874,453,514 2,870,086,775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,594,188 8,725,438 2,181,358
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,851,355 12,650,956 143,260,281 137,074,900
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,729,011,875 2,729,011,875 2,729,011,875 2,733,011,875
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,364,021,057 29,224,392,091 27,362,505,639 27,167,200,915
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,792,376,316 1,700,850,942 1,609,325,568 1,518,329,828
1. Tài sản cố định hữu hình 1,792,376,316 1,700,850,942 1,609,325,568 1,518,329,828
- Nguyên giá 3,485,104,142 3,485,104,142 3,485,104,142 3,485,104,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,692,727,826 -1,784,253,200 -1,875,778,574 -1,966,774,314
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 95,000,000 95,000,000 95,000,000 95,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,000,000 -95,000,000 -95,000,000 -95,000,000
III. Bất động sản đầu tư 7,620,210,311 7,585,781,984 7,551,353,657 7,516,925,330
- Nguyên giá 7,979,619,120 7,979,619,120 7,979,619,120 7,979,619,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -359,408,809 -393,837,136 -428,265,463 -462,693,790
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,877,385,200 4,877,385,200 4,877,385,200 4,877,385,200
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,877,385,200 4,877,385,200 4,877,385,200 4,877,385,200
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 59,049,230 45,373,965 309,441,214 239,560,557
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,049,230 45,373,965 309,441,214 239,560,557
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 115,165,231,782 113,688,203,274 110,126,725,843 114,599,812,731
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,044,171,191 4,908,839,412 5,086,049,817 3,728,165,366
I. Nợ ngắn hạn 10,984,171,191 4,908,839,412 5,086,049,817 3,728,165,366
1. Phải trả người bán ngắn hạn 426,192,825 591,717,830 1,117,458,892 567,431,395
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,362,500 9,910,885 55,636,952 19,181,358
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,304,435 18,910,386 41,088,526 26,016,299
4. Phải trả người lao động 390,044,886 161,366,792 391,551,204 98,386,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 711,724,151 696,312,645 594,449,289 508,229,119
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,337,240,536 2,529,224,016 2,354,101,096 2,324,916,516
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,072,301,858 901,396,858 531,763,858 184,004,358
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 104,121,060,591 108,779,363,862 105,040,676,026 110,871,647,365
I. Vốn chủ sở hữu 104,121,060,591 108,779,363,862 105,040,676,026 110,871,647,365
1. Vốn góp của chủ sở hữu 114,000,000,000 114,000,000,000 114,000,000,000 114,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 114,000,000,000 114,000,000,000 114,000,000,000 114,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 497,638,934 497,638,934 497,638,934 497,638,934
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 472,910,044 472,910,044 472,910,044 472,910,044
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,849,488,387 -6,191,185,116 -9,929,872,952 -4,098,901,613
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10,988,500,239 -6,324,696,968 -10,063,384,804 5,902,846,713
- LNST chưa phân phối kỳ này 139,011,852 133,511,852 133,511,852 -10,001,748,326
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 115,165,231,782 113,688,203,274 110,126,725,843 114,599,812,731
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.