1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,914,687,957 |
30,115,283,415 |
|
26,093,344,021 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,914,687,957 |
30,115,283,415 |
|
26,093,344,021 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,618,170,885 |
26,788,883,599 |
|
23,090,265,555 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,296,517,072 |
3,326,399,816 |
|
3,003,078,466 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,293,455,087 |
1,226,033,488 |
|
855,573,688 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,219,525,121 |
4,592,431,724 |
|
9,323,820,406 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,217,295,728 |
4,589,315,211 |
|
9,320,924,017 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
631,260,011 |
542,778,259 |
|
531,211,711 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,351,831,311 |
-581,285,770 |
|
2,562,095,474 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,612,644,284 |
-1,490,909 |
|
-8,558,475,437 |
|
12. Thu nhập khác |
4,027,271 |
3,090,909 |
|
3,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,600,000 |
|
6,169,481 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,027,271 |
1,490,909 |
|
-3,169,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,608,617,013 |
|
|
-8,561,644,918 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,608,617,013 |
|
|
-8,561,644,918 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,608,617,013 |
|
|
-8,561,644,918 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,881 |
|
|
-2,000 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|