1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,422,324,279 |
|
44,683,352,874 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,422,324,279 |
|
44,683,352,874 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,547,603,605 |
|
37,361,467,713 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,874,720,674 |
|
7,321,885,161 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,327,867 |
|
847,740 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
506,863,768 |
|
760,482,577 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,115,373,230 |
|
1,889,212,684 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,599,316,118 |
|
1,485,040,340 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,340,504,575 |
|
3,187,997,300 |
|
|
12. Thu nhập khác |
534,808,775 |
|
180,486,901 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,019,619,896 |
|
430,794 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-484,811,121 |
|
180,056,107 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,825,315,696 |
|
3,368,053,407 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,681,212 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,828,996,908 |
|
3,368,053,407 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,828,996,908 |
|
3,368,053,407 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|