1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,698,097,264 |
79,025,299,388 |
78,058,915,099 |
138,064,404,291 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,698,097,264 |
79,025,299,388 |
78,058,915,099 |
138,064,404,291 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,178,343,616 |
73,899,449,904 |
75,171,699,081 |
133,779,230,779 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,519,753,648 |
5,125,849,484 |
2,887,216,018 |
4,285,173,512 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,746,049 |
54,221,951 |
4,240,451 |
59,412,698 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
47,758,520 |
70,261,199 |
70,194,150 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
30,600,526 |
70,261,199 |
70,194,150 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
172,875,851 |
174,127,066 |
107,476,984 |
284,013,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,641,416,188 |
1,720,460,918 |
1,791,221,355 |
1,918,743,447 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
719,207,658 |
3,237,724,931 |
922,496,931 |
2,071,635,173 |
|
12. Thu nhập khác |
|
38,950,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
38,950,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
719,207,658 |
3,276,674,931 |
922,496,931 |
2,071,635,173 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
107,881,149 |
527,529,585 |
184,499,386 |
414,327,035 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
611,326,509 |
2,749,145,346 |
737,997,545 |
1,657,308,138 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
611,326,509 |
2,749,145,346 |
737,997,545 |
1,657,308,138 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
122 |
550 |
148 |
331 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|