1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
563,909,723,841 |
519,697,653,080 |
230,510,397,958 |
444,907,708,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
930,614,852 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
562,979,108,989 |
519,697,653,080 |
230,510,397,958 |
444,907,708,312 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
541,593,933,547 |
497,040,179,698 |
216,445,521,844 |
430,172,570,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,385,175,442 |
22,657,473,382 |
14,064,876,114 |
14,735,137,812 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,340,574 |
34,265,396 |
154,155,863 |
74,764,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,009,631 |
422,389,376 |
47,740,567 |
650,964,457 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,009,631 |
422,389,376 |
30,600,526 |
650,956,165 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
800,205,552 |
|
566,978,889 |
1,380,253,707 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,530,529,960 |
6,304,905,618 |
6,333,156,366 |
6,761,780,657 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,019,678,805 |
15,964,443,784 |
7,271,156,155 |
6,016,903,648 |
|
12. Thu nhập khác |
915,500,000 |
211,000,000 |
38,950,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
15,267,079 |
5,818,523 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
900,232,921 |
205,181,477 |
38,950,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,919,911,726 |
16,169,625,261 |
7,310,106,155 |
6,016,903,648 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,338,960,140 |
1,212,721,895 |
1,132,544,269 |
1,240,580,730 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,580,951,586 |
14,956,903,366 |
6,177,561,886 |
4,776,322,918 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,580,951,586 |
14,956,903,366 |
6,177,561,886 |
4,776,322,918 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,916 |
2,991 |
1,063 |
822 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,063 |
822 |
|