TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,964,690,024 |
63,083,900,550 |
88,450,069,287 |
82,508,346,204 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,139,984,281 |
3,555,332,084 |
2,813,097,721 |
1,485,093,397 |
|
1. Tiền |
5,139,984,281 |
3,555,332,084 |
2,813,097,721 |
1,485,093,397 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
2,400,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,419,369,336 |
25,791,110,163 |
51,773,592,350 |
35,580,287,584 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,849,539,336 |
24,262,391,697 |
49,182,353,041 |
33,807,451,561 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,000,000 |
1,435,197,228 |
1,399,671,578 |
1,512,073,031 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
551,830,000 |
93,521,238 |
1,191,567,731 |
260,762,992 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,552,792,620 |
33,596,350,296 |
34,351,299,527 |
41,673,417,909 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,552,792,620 |
36,629,977,131 |
37,384,926,362 |
44,707,044,744 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,033,626,835 |
-3,033,626,835 |
-3,033,626,835 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
852,543,787 |
141,108,007 |
-487,920,311 |
1,369,547,314 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
40,287,134 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
852,543,787 |
141,108,007 |
-487,920,311 |
1,329,260,180 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,961,661,410 |
27,414,703,018 |
27,528,899,499 |
33,762,051,787 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,742,052,124 |
26,445,093,732 |
26,931,790,213 |
26,774,263,948 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,742,052,124 |
26,445,093,732 |
26,931,790,213 |
26,774,263,948 |
|
- Nguyên giá |
75,527,512,159 |
75,527,512,159 |
76,181,208,010 |
77,348,332,082 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,785,460,035 |
-49,082,418,427 |
-49,249,417,797 |
-50,574,068,134 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
127,500,000 |
2,395,606,608 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
127,500,000 |
2,395,606,608 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,219,609,286 |
969,609,286 |
469,609,286 |
4,592,181,231 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,219,609,286 |
969,609,286 |
469,609,286 |
4,592,181,231 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
108,926,351,434 |
90,498,603,568 |
115,978,968,786 |
116,270,397,991 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,148,119,357 |
20,890,379,958 |
32,713,285,089 |
36,545,820,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,148,119,357 |
20,890,379,958 |
32,713,285,089 |
36,545,820,485 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,331,738,460 |
11,802,420,859 |
18,229,624,408 |
5,002,440,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
433,954,764 |
2,101,325,841 |
348,163,919 |
592,806,658 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
-203,693,783 |
-232,077,282 |
-218,145,783 |
-86,237,928 |
|
4. Phải trả người lao động |
999,761,710 |
811,915,960 |
1,824,630,835 |
1,485,426,360 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
562,098,132 |
546,275,762 |
545,641,082 |
635,260,430 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,850,684,326 |
5,686,943,070 |
11,809,794,880 |
28,895,799,150 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
173,575,748 |
173,575,748 |
173,575,748 |
20,325,748 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,778,232,077 |
69,608,223,610 |
83,265,683,697 |
79,724,577,506 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,778,232,077 |
69,608,223,610 |
83,265,683,697 |
79,724,577,506 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,325,376,088 |
14,325,376,088 |
14,325,376,088 |
14,325,376,088 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,202,354,589 |
3,202,354,589 |
3,202,354,589 |
3,202,354,589 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-249,498,600 |
-9,419,507,067 |
4,237,953,020 |
696,846,829 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,318,809,339 |
-12,488,817,806 |
1,168,642,281 |
4,961,281,419 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,069,310,739 |
3,069,310,739 |
3,069,310,739 |
-4,264,434,590 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
108,926,351,434 |
90,498,603,568 |
115,978,968,786 |
116,270,397,991 |
|