TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,491,410,709 |
80,236,534,230 |
77,947,914,420 |
103,248,826,251 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,031,714,549 |
3,579,780,699 |
5,193,081,282 |
4,621,161,252 |
|
1. Tiền |
7,031,714,549 |
3,579,780,699 |
5,193,081,282 |
4,621,161,252 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,911,975,554 |
34,173,145,276 |
16,704,021,290 |
54,618,155,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,634,514,098 |
33,436,723,255 |
16,092,544,290 |
54,539,177,173 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
214,893,754 |
714,322,671 |
491,477,000 |
25,256,086 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,567,702 |
22,099,350 |
120,000,000 |
53,722,480 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,380,347,621 |
42,371,032,343 |
54,871,163,080 |
44,009,509,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,380,347,621 |
42,371,032,343 |
54,871,163,080 |
44,009,509,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
167,372,985 |
112,575,912 |
1,179,648,768 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
167,372,985 |
112,575,912 |
1,179,648,768 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,532,757,198 |
29,554,026,065 |
31,990,979,324 |
30,839,388,636 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,400,000 |
15,400,000 |
15,400,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
15,400,000 |
15,400,000 |
15,400,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,073,455,880 |
22,083,416,922 |
25,551,409,096 |
26,575,512,452 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,073,455,880 |
22,083,416,922 |
25,551,409,096 |
26,575,512,452 |
|
- Nguyên giá |
63,734,974,130 |
63,777,754,130 |
68,276,590,147 |
70,562,210,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,661,518,250 |
-41,694,337,208 |
-42,725,181,051 |
-43,986,697,817 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,563,034,772 |
5,874,342,597 |
4,901,801,682 |
2,941,507,638 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,563,034,772 |
5,874,342,597 |
4,901,801,682 |
2,941,507,638 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,880,866,546 |
1,580,866,546 |
1,522,368,546 |
1,322,368,546 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,880,866,546 |
1,580,866,546 |
1,522,368,546 |
1,322,368,546 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
156,024,167,907 |
109,790,560,295 |
109,938,893,744 |
134,088,214,887 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,043,932,060 |
25,362,123,362 |
24,577,640,662 |
47,557,214,274 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,043,932,060 |
25,362,123,362 |
25,078,776,098 |
47,502,742,346 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,187,934,436 |
3,337,357,691 |
6,272,912,137 |
23,317,892,468 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
768,368,160 |
171,876,815 |
176,684,842 |
220,893,112 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
-38,411,765 |
348,727,807 |
399,139,137 |
948,251,277 |
|
4. Phải trả người lao động |
544,823,885 |
653,775,245 |
764,218,725 |
588,922,516 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
01 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
762,877,327 |
685,297,777 |
610,147,727 |
502,981,077 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
19,721,248,009 |
16,645,433,513 |
21,850,724,594 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
818,340,017 |
443,840,017 |
210,240,017 |
73,077,302 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
-501,135,436 |
54,471,928 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
-501,135,436 |
54,471,928 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,980,235,847 |
84,428,436,933 |
85,361,253,082 |
86,531,000,613 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,980,235,847 |
84,428,436,933 |
85,361,253,082 |
86,531,000,613 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,370,111,504 |
13,370,111,504 |
13,370,111,504 |
13,370,111,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,202,354,589 |
3,202,354,589 |
3,202,354,589 |
3,202,354,589 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,907,769,754 |
6,355,970,840 |
7,288,786,989 |
8,458,534,520 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,395,305,683 |
3,843,506,769 |
4,776,322,918 |
1,169,747,531 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,512,464,071 |
2,512,464,071 |
2,512,464,071 |
7,288,786,989 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
156,024,167,907 |
109,790,560,295 |
109,938,893,744 |
134,088,214,887 |
|