MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Việt Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,491,410,709 80,236,534,230 77,947,914,420 103,248,826,251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,031,714,549 3,579,780,699 5,193,081,282 4,621,161,252
1. Tiền 7,031,714,549 3,579,780,699 5,193,081,282 4,621,161,252
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,911,975,554 34,173,145,276 16,704,021,290 54,618,155,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,634,514,098 33,436,723,255 16,092,544,290 54,539,177,173
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 214,893,754 714,322,671 491,477,000 25,256,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 62,567,702 22,099,350 120,000,000 53,722,480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,380,347,621 42,371,032,343 54,871,163,080 44,009,509,260
1. Hàng tồn kho 41,380,347,621 42,371,032,343 54,871,163,080 44,009,509,260
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 167,372,985 112,575,912 1,179,648,768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 167,372,985 112,575,912 1,179,648,768
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,532,757,198 29,554,026,065 31,990,979,324 30,839,388,636
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,400,000 15,400,000 15,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 15,400,000 15,400,000 15,400,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,073,455,880 22,083,416,922 25,551,409,096 26,575,512,452
1. Tài sản cố định hữu hình 23,073,455,880 22,083,416,922 25,551,409,096 26,575,512,452
- Nguyên giá 63,734,974,130 63,777,754,130 68,276,590,147 70,562,210,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,661,518,250 -41,694,337,208 -42,725,181,051 -43,986,697,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,563,034,772 5,874,342,597 4,901,801,682 2,941,507,638
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,563,034,772 5,874,342,597 4,901,801,682 2,941,507,638
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,880,866,546 1,580,866,546 1,522,368,546 1,322,368,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,880,866,546 1,580,866,546 1,522,368,546 1,322,368,546
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 156,024,167,907 109,790,560,295 109,938,893,744 134,088,214,887
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 73,043,932,060 25,362,123,362 24,577,640,662 47,557,214,274
I. Nợ ngắn hạn 73,043,932,060 25,362,123,362 25,078,776,098 47,502,742,346
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,187,934,436 3,337,357,691 6,272,912,137 23,317,892,468
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 768,368,160 171,876,815 176,684,842 220,893,112
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước -38,411,765 348,727,807 399,139,137 948,251,277
4. Phải trả người lao động 544,823,885 653,775,245 764,218,725 588,922,516
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 01
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 762,877,327 685,297,777 610,147,727 502,981,077
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,721,248,009 16,645,433,513 21,850,724,594
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 818,340,017 443,840,017 210,240,017 73,077,302
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn -501,135,436 54,471,928
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn -501,135,436 54,471,928
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 82,980,235,847 84,428,436,933 85,361,253,082 86,531,000,613
I. Vốn chủ sở hữu 82,980,235,847 84,428,436,933 85,361,253,082 86,531,000,613
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,370,111,504 13,370,111,504 13,370,111,504 13,370,111,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,202,354,589 3,202,354,589 3,202,354,589 3,202,354,589
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,907,769,754 6,355,970,840 7,288,786,989 8,458,534,520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,395,305,683 3,843,506,769 4,776,322,918 1,169,747,531
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,512,464,071 2,512,464,071 2,512,464,071 7,288,786,989
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 156,024,167,907 109,790,560,295 109,938,893,744 134,088,214,887
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.