MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Việt Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,301,276,740 91,426,129,664 125,491,410,709 80,236,534,230
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,223,381,816 16,110,487,373 7,031,714,549 3,579,780,699
1. Tiền 5,223,381,816 16,110,487,373 7,031,714,549 3,579,780,699
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,799,097,155 34,463,947,228 76,911,975,554 34,173,145,276
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,744,587,086 33,751,985,669 76,634,514,098 33,436,723,255
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,008,292,988 649,657,218 214,893,754 714,322,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,217,081 62,304,341 62,567,702 22,099,350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,946,279,985 40,647,975,354 41,380,347,621 42,371,032,343
1. Hàng tồn kho 41,946,279,985 40,647,975,354 41,380,347,621 42,371,032,343
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 332,517,784 203,719,709 167,372,985 112,575,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 332,517,784 203,719,709 167,372,985 112,575,912
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,664,184,670 26,094,600,626 30,532,757,198 29,554,026,065
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,400,000 15,400,000 15,400,000 15,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 15,400,000 15,400,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,400,000 15,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,378,219,404 23,898,334,080 23,073,455,880 22,083,416,922
1. Tài sản cố định hữu hình 23,898,334,080 23,073,455,880 22,083,416,922
- Nguyên giá 63,528,503,631 63,734,974,130 63,777,754,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,630,169,551 -40,661,518,250 -41,694,337,208
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,225,000 5,563,034,772 5,874,342,597
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,225,000 5,563,034,772 5,874,342,597
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,274,340,266 2,180,866,546 1,880,866,546 1,580,866,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,274,340,266 2,180,866,546 1,880,866,546 1,580,866,546
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102,965,461,410 117,520,730,290 156,024,167,907 109,790,560,295
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,015,672,582 32,832,943,917 73,043,932,060 25,362,123,362
I. Nợ ngắn hạn 19,015,672,582 32,832,943,917 73,043,932,060 25,362,123,362
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,946,334,219 30,673,899,007 70,187,934,436 3,337,357,691
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,357,824,005 699,766,594 768,368,160 171,876,815
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 439,224,954 216,353,486 -38,411,765 348,727,807
4. Phải trả người lao động 457,622,906 566,763,500 544,823,885 653,775,245
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 01
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 665,282,977 659,679,977 762,877,327 685,297,777
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,999,902,168 19,721,248,009
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 149,481,353 16,481,353 818,340,017 443,840,017
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,949,788,828 84,687,786,373 82,980,235,847 84,428,436,933
I. Vốn chủ sở hữu 83,949,788,828 84,687,786,373 82,980,235,847 84,428,436,933
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,134,599,127 12,134,599,127 13,370,111,504 13,370,111,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,202,354,589 3,202,354,589 3,202,354,589 3,202,354,589
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,112,835,112 7,850,832,657 4,907,769,754 6,355,970,840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 737,997,545 2,395,305,683 3,843,506,769
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,112,835,112 2,512,464,071 2,512,464,071
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102,965,461,410 117,520,730,290 156,024,167,907 109,790,560,295
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.