TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
65,738,164,459 |
72,224,526,809 |
85,595,269,651 |
78,311,676,740 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,253,360,983 |
2,871,834,588 |
14,503,695,752 |
5,223,381,816 |
|
1. Tiền |
1,253,360,983 |
2,871,834,588 |
14,503,695,752 |
5,223,381,816 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,494,443,322 |
33,178,149,469 |
25,466,556,421 |
30,809,497,155 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,397,487,000 |
33,149,486,842 |
25,134,556,421 |
24,744,587,086 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,805,575 |
2,000,000 |
332,000,000 |
6,008,292,988 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,150,747 |
26,662,627 |
|
56,617,081 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,984,527,063 |
35,728,253,937 |
45,599,749,652 |
41,946,279,985 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,984,527,063 |
35,728,253,937 |
45,599,749,652 |
41,946,279,985 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,005,833,091 |
446,288,815 |
25,267,826 |
332,517,784 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
330,000,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,237,220,091 |
430,888,815 |
|
332,517,784 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
438,613,000 |
15,400,000 |
25,267,826 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,045,231,215 |
23,091,791,254 |
28,076,869,701 |
24,653,784,670 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,478,231,215 |
22,711,791,254 |
27,037,109,456 |
23,378,219,404 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,478,231,215 |
22,711,791,254 |
27,037,109,456 |
23,378,219,404 |
|
- Nguyên giá |
54,320,300,925 |
54,644,186,415 |
62,008,958,204 |
62,055,601,068 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,842,069,710 |
-31,932,395,161 |
-34,971,848,748 |
-38,677,381,664 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,225,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,225,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
567,000,000 |
380,000,000 |
1,039,760,245 |
1,274,340,266 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
567,000,000 |
380,000,000 |
1,029,360,245 |
1,274,340,266 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,400,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
90,783,395,674 |
95,316,318,063 |
113,672,139,352 |
102,965,461,410 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,004,970,847 |
8,764,439,347 |
23,767,261,944 |
19,015,672,582 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,704,281,980 |
8,741,034,871 |
23,767,261,944 |
19,015,672,582 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,336,694,301 |
6,032,784,209 |
20,012,885,120 |
11,946,334,219 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
462,371,600 |
252,413,680 |
1,080,647,620 |
1,357,824,005 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
162,059,628 |
485,445,080 |
1,140,860,318 |
439,224,954 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,017,278,000 |
1,358,910,300 |
498,100,583 |
457,622,906 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
678,983,027 |
665,282,977 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,999,902,168 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
355,785,276 |
149,481,353 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,300,688,867 |
23,404,476 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,300,688,867 |
23,404,476 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,778,424,827 |
86,551,878,716 |
89,904,877,408 |
83,949,788,828 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,778,424,827 |
86,551,878,716 |
89,904,877,408 |
83,949,788,828 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
5,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,780,089,825 |
5,170,472,669 |
9,897,810,830 |
12,134,599,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,778,115,588 |
2,473,307,010 |
3,202,354,589 |
3,202,354,589 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,875,215,413 |
14,867,903,614 |
15,304,711,989 |
7,112,835,112 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
347,808,623 |
935,273,226 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14,956,903,366 |
6,177,561,886 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
90,783,395,674 |
95,316,318,063 |
113,672,139,352 |
102,965,461,410 |
|