MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,007,150,952 25,002,281,230 32,036,130,640 37,585,005,253
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,007,150,952 25,002,281,230 32,036,130,640 37,585,005,253
4. Giá vốn hàng bán 19,444,564,687 12,589,861,892 14,752,849,644 16,321,339,020
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,562,586,265 12,412,419,338 17,283,280,996 21,263,666,233
6. Doanh thu hoạt động tài chính 145,038,706 2,440,071,818 119,678,389 141,912,569
7. Chi phí tài chính 121,772,595 69,618,019 35,935,723 31,859,433
- Trong đó: Chi phí lãi vay 94,916,782 96,033,872 35,935,723 31,859,433
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,730,571,916 7,051,404,631 7,367,308,392 7,718,143,946
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,505,103,415 10,376,604,282 11,040,479,049 11,345,928,727
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,350,177,045 -2,645,135,776 -1,040,763,779 2,309,646,696
12. Thu nhập khác -194,350,642 256,583,772 6,363,637 3,898,055,083
13. Chi phí khác 142,361,335 2,657,406,492 1,003,575 82,639,699
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -336,711,977 -2,400,822,720 5,360,062 3,815,415,384
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,013,465,068 -5,045,958,496 -1,035,403,717 6,125,062,080
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,434,061 185,530,064 58,187,101 79,539,045
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,992,031,007 -5,231,488,560 -1,093,590,818 6,045,523,035
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,896,296,752 -5,529,430,683 -1,237,300,259 5,838,070,639
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 95,734,255 297,942,123 143,709,441 207,452,396
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 155 -297 -66 313
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 155 -297 -66 313
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.