1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,207,657,687 |
44,007,150,952 |
25,002,281,230 |
32,036,130,640 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,207,657,687 |
44,007,150,952 |
25,002,281,230 |
32,036,130,640 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,016,940,814 |
19,444,564,687 |
12,589,861,892 |
14,752,849,644 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,190,716,873 |
24,562,586,265 |
12,412,419,338 |
17,283,280,996 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
134,159,945 |
145,038,706 |
2,440,071,818 |
119,678,389 |
|
7. Chi phí tài chính |
307,786,745 |
121,772,595 |
69,618,019 |
35,935,723 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
307,786,745 |
94,916,782 |
96,033,872 |
35,935,723 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,885,834,908 |
9,730,571,916 |
7,051,404,631 |
7,367,308,392 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,021,948,428 |
11,505,103,415 |
10,376,604,282 |
11,040,479,049 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,109,306,737 |
3,350,177,045 |
-2,645,135,776 |
-1,040,763,779 |
|
12. Thu nhập khác |
487,090,087 |
-194,350,642 |
256,583,772 |
6,363,637 |
|
13. Chi phí khác |
301,869,554 |
142,361,335 |
2,657,406,492 |
1,003,575 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
185,220,533 |
-336,711,977 |
-2,400,822,720 |
5,360,062 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,294,527,270 |
3,013,465,068 |
-5,045,958,496 |
-1,035,403,717 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
142,005,032 |
21,434,061 |
185,530,064 |
58,187,101 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,152,522,238 |
2,992,031,007 |
-5,231,488,560 |
-1,093,590,818 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,854,198,017 |
2,896,296,752 |
-5,529,430,683 |
-1,237,300,259 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
298,324,221 |
95,734,255 |
297,942,123 |
143,709,441 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
153 |
155 |
-297 |
-66 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
153 |
155 |
-297 |
-66 |
|