TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
71,130,857,569 |
72,793,055,235 |
74,923,358,778 |
81,316,146,283 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,083,310,023 |
13,562,686,301 |
13,155,442,524 |
18,372,217,963 |
|
1. Tiền |
5,983,310,023 |
8,462,686,301 |
9,155,442,524 |
13,372,217,963 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,100,000,000 |
5,100,000,000 |
4,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,452,372,777 |
2,452,372,777 |
2,452,372,777 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,452,372,777 |
-2,452,372,777 |
-2,452,372,777 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,717,102,598 |
15,345,918,040 |
18,366,211,802 |
16,440,451,222 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,679,949,261 |
21,794,892,213 |
23,984,508,964 |
25,513,623,897 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,618,514,225 |
1,620,988,125 |
1,451,014,229 |
1,501,014,225 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,605,021,830 |
5,605,021,830 |
5,605,021,830 |
5,684,928,799 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,299,579,941 |
5,810,978,531 |
6,879,610,438 |
5,724,943,398 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,485,962,659 |
-19,485,962,659 |
-19,553,943,659 |
-21,984,059,097 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
852,691,127 |
912,593,158 |
954,111,288 |
677,807,804 |
|
1. Hàng tồn kho |
852,691,127 |
912,593,158 |
954,111,288 |
677,807,804 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,477,753,821 |
18,971,857,736 |
18,447,593,164 |
18,825,669,294 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
462,117,270 |
312,373,511 |
208,117,846 |
161,238,858 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,380,977,863 |
2,381,117,842 |
2,382,143,506 |
2,381,947,133 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
634,658,688 |
16,278,366,383 |
15,857,331,812 |
16,282,483,303 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
137,372,064,017 |
134,329,928,909 |
132,330,180,980 |
129,431,294,144 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,613,642,827 |
75,290,484,170 |
72,978,519,866 |
70,703,196,360 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,613,642,827 |
75,290,484,170 |
72,978,519,866 |
70,703,196,360 |
|
- Nguyên giá |
192,834,680,550 |
192,802,680,550 |
192,274,137,046 |
192,229,121,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,221,037,723 |
-117,512,196,380 |
-119,295,617,180 |
-121,525,924,686 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
581,801,000 |
581,801,000 |
581,801,000 |
581,801,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-581,801,000 |
-581,801,000 |
-581,801,000 |
-581,801,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,799,005,750 |
55,799,005,750 |
56,543,503,253 |
56,397,962,346 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,793,922,151 |
8,793,922,151 |
12,433,089,233 |
12,367,276,205 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,525,241,654 |
60,525,241,654 |
60,525,241,654 |
62,977,614,431 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,520,158,055 |
-13,520,158,055 |
-16,414,827,634 |
-18,946,928,290 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,459,415,440 |
2,740,438,989 |
2,308,157,861 |
1,830,135,438 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,459,415,440 |
2,740,438,989 |
2,308,157,861 |
1,830,135,438 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
208,502,921,586 |
207,122,984,144 |
207,253,539,758 |
210,747,440,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,990,047,672 |
60,011,044,556 |
61,195,121,860 |
64,558,864,397 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,340,506,409 |
45,361,503,293 |
46,545,580,597 |
49,562,823,134 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,078,800,984 |
1,502,228,570 |
2,130,016,727 |
1,788,122,900 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
386,619,217 |
874,347,617 |
298,410,411 |
508,298,510 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,925,496,805 |
28,364,568,773 |
29,579,523,715 |
32,244,896,151 |
|
4. Phải trả người lao động |
63,672,226 |
620,049,603 |
23,849,153 |
313,604,645 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
117,000,000 |
268,643,636 |
575,900,000 |
1,707,400,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,456,822 |
96,536,367 |
66,536,367 |
36,536,367 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,534,534,689 |
13,473,203,061 |
13,709,418,558 |
12,802,038,895 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
161,925,666 |
161,925,666 |
161,925,666 |
161,925,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,649,541,263 |
14,649,541,263 |
14,649,541,263 |
14,996,041,263 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
597,198,650 |
597,198,650 |
597,198,650 |
943,698,650 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,052,342,613 |
14,052,342,613 |
14,052,342,613 |
14,052,342,613 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
153,512,873,914 |
147,111,939,588 |
146,058,417,898 |
146,188,576,030 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
153,512,873,914 |
147,111,939,588 |
146,058,417,898 |
146,188,576,030 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-53,083,265,947 |
-59,414,528,212 |
-60,482,278,580 |
-60,645,736,073 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,749,806,688 |
-15,081,068,953 |
-16,148,819,321 |
2,428,756,643 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-44,333,459,259 |
-44,333,459,259 |
-44,333,459,259 |
-63,074,492,716 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,912,830,142 |
8,843,158,081 |
8,857,386,759 |
9,151,002,384 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
208,502,921,586 |
207,122,984,144 |
207,253,539,758 |
210,747,440,427 |
|