MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,054,096,385 58,346,994,384 52,430,366,833 59,179,044,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,256,051,514 26,387,378,844 20,825,040,361 20,633,262,607
1. Tiền 20,256,051,514 21,387,378,844 17,825,040,361 17,133,262,607
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000 3,000,000,000 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,799,152,000 10,749,152,000 10,749,152,000 18,340,004,400
1. Chứng khoán kinh doanh 18,821,032,777 18,821,032,777 18,821,032,777 18,821,032,777
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11,421,880,777 -11,421,880,777 -11,421,880,777 -8,731,028,377
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,400,000,000 3,350,000,000 3,350,000,000 8,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,564,130,114 16,237,069,172 15,909,591,156 14,854,011,181
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,177,249,424 20,089,103,475 18,665,551,234 18,163,584,323
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,608,621,745 1,863,006,125 1,432,153,217 1,714,835,577
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,943,953,236
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,351,067,725 13,091,125,937 14,619,053,070 8,817,688,101
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,608,838,663 -18,841,196,248 -18,841,196,248 -18,820,079,939
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 36,029,883 35,029,883 34,029,883 34,029,883
IV. Hàng tồn kho 1,515,947,498 1,423,288,581 1,312,820,294 1,333,524,335
1. Hàng tồn kho 1,515,947,498 1,423,288,581 1,312,820,294 1,333,524,335
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,918,815,259 3,550,105,787 3,633,763,022 4,018,242,464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,047,949,348 620,423,189 752,711,750 1,123,746,099
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,816,687 10,185,361 5,948,486
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,870,865,911 2,870,865,911 2,870,865,911 2,888,547,879
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 193,698,738,872 192,046,553,832 190,891,683,858 185,308,762,536
I. Các khoản phải thu dài hạn 562,673,000 562,673,000 564,673,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 562,673,000 562,673,000 564,673,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,767,419,748 112,863,431,691 110,917,179,113 110,406,392,973
1. Tài sản cố định hữu hình 113,762,420,718 112,862,523,166 110,917,179,113 110,406,392,973
- Nguyên giá 194,122,751,388 195,874,051,388 196,621,655,933 198,852,779,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,360,330,670 -83,011,528,222 -85,704,476,820 -88,446,386,539
2. Tài sản cố định thuê tài chính 581,801,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế 581,801,000
3. Tài sản cố định vô hình 4,999,030 908,525 -581,801,000
- Nguyên giá 581,801,000 581,801,000 581,801,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -576,801,970 -580,892,475 -581,801,000 -581,801,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,026,075,284 67,026,075,284 68,720,378,609 62,971,525,781
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,203,529,593 6,203,529,593 7,897,832,918 7,897,832,918
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 63,852,176,741 63,852,176,741 63,852,176,741 63,852,176,741
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,029,631,050 -3,029,631,050 -3,029,631,050 -8,778,483,878
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,342,570,840 11,594,373,857 10,689,453,136 11,430,843,782
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,237,570,840 11,541,873,857 10,689,453,136 11,430,843,782
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 105,000,000 52,500,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 252,752,835,257 250,393,548,216 243,322,050,691 244,487,807,523
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 79,668,316,914 73,991,810,702 72,318,129,008 77,539,800,745
I. Nợ ngắn hạn 59,366,251,328 53,519,745,116 53,563,577,022 59,524,486,264
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,512,901,505 3,776,258,498 3,379,117,525 4,600,430,027
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,846,009,471 510,395,265 263,484,730 4,520,984,671
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,612,091,771 21,472,887,185 21,692,066,887 26,164,999,219
4. Phải trả người lao động 17,790,000 1,100,460,000 50,129,153
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 341,647,480 134,017,510 210,601,489 332,327,126
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,301,928,009 24,340,093,566 25,228,780,546 22,039,163,555
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,702,299,426 1,154,049,426 1,707,813,026 1,175,458,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,031,583,666 1,031,583,666 1,031,583,666 691,123,666
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,302,065,586 20,472,065,586 18,754,551,986 18,015,314,481
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,470,772,073 4,640,772,073 4,625,272,073 3,886,034,568
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,831,293,513 15,831,293,513 14,129,279,913 14,129,279,913
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 173,084,518,343 176,401,737,514 171,003,921,683 166,948,006,778
I. Vốn chủ sở hữu 173,084,518,343 176,401,737,514 171,003,921,683 166,948,006,778
1. Vốn góp của chủ sở hữu 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,238,309,719 11,238,309,719 11,238,309,719 11,238,309,719
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,792,354,160 -30,389,380,923 -35,897,377,545 -39,926,007,293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,117,901,042 1,553,164,327 -3,954,832,295 -1,237,300,259
- LNST chưa phân phối kỳ này -32,674,453,118 -31,942,545,250 -31,942,545,250 -38,688,707,034
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,193,562,784 9,107,808,718 9,217,989,509 9,190,704,352
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 252,752,835,257 250,393,548,216 243,322,050,691 244,487,807,523
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.