TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,054,096,385 |
58,346,994,384 |
52,430,366,833 |
59,179,044,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,256,051,514 |
26,387,378,844 |
20,825,040,361 |
20,633,262,607 |
|
1. Tiền |
20,256,051,514 |
21,387,378,844 |
17,825,040,361 |
17,133,262,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,799,152,000 |
10,749,152,000 |
10,749,152,000 |
18,340,004,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
18,821,032,777 |
18,821,032,777 |
18,821,032,777 |
18,821,032,777 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,421,880,777 |
-11,421,880,777 |
-11,421,880,777 |
-8,731,028,377 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,400,000,000 |
3,350,000,000 |
3,350,000,000 |
8,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,564,130,114 |
16,237,069,172 |
15,909,591,156 |
14,854,011,181 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,177,249,424 |
20,089,103,475 |
18,665,551,234 |
18,163,584,323 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,608,621,745 |
1,863,006,125 |
1,432,153,217 |
1,714,835,577 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
4,943,953,236 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,351,067,725 |
13,091,125,937 |
14,619,053,070 |
8,817,688,101 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,608,838,663 |
-18,841,196,248 |
-18,841,196,248 |
-18,820,079,939 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
36,029,883 |
35,029,883 |
34,029,883 |
34,029,883 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,515,947,498 |
1,423,288,581 |
1,312,820,294 |
1,333,524,335 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,515,947,498 |
1,423,288,581 |
1,312,820,294 |
1,333,524,335 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,918,815,259 |
3,550,105,787 |
3,633,763,022 |
4,018,242,464 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,047,949,348 |
620,423,189 |
752,711,750 |
1,123,746,099 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
58,816,687 |
10,185,361 |
5,948,486 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,870,865,911 |
2,870,865,911 |
2,870,865,911 |
2,888,547,879 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,698,738,872 |
192,046,553,832 |
190,891,683,858 |
185,308,762,536 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
562,673,000 |
562,673,000 |
564,673,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
562,673,000 |
562,673,000 |
564,673,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,767,419,748 |
112,863,431,691 |
110,917,179,113 |
110,406,392,973 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,762,420,718 |
112,862,523,166 |
110,917,179,113 |
110,406,392,973 |
|
- Nguyên giá |
194,122,751,388 |
195,874,051,388 |
196,621,655,933 |
198,852,779,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,360,330,670 |
-83,011,528,222 |
-85,704,476,820 |
-88,446,386,539 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
581,801,000 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
581,801,000 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,999,030 |
908,525 |
-581,801,000 |
|
|
- Nguyên giá |
581,801,000 |
581,801,000 |
|
581,801,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-576,801,970 |
-580,892,475 |
-581,801,000 |
-581,801,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,026,075,284 |
67,026,075,284 |
68,720,378,609 |
62,971,525,781 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,203,529,593 |
6,203,529,593 |
7,897,832,918 |
7,897,832,918 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
63,852,176,741 |
63,852,176,741 |
63,852,176,741 |
63,852,176,741 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,029,631,050 |
-3,029,631,050 |
-3,029,631,050 |
-8,778,483,878 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,342,570,840 |
11,594,373,857 |
10,689,453,136 |
11,430,843,782 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,237,570,840 |
11,541,873,857 |
10,689,453,136 |
11,430,843,782 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
105,000,000 |
52,500,000 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
252,752,835,257 |
250,393,548,216 |
243,322,050,691 |
244,487,807,523 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
79,668,316,914 |
73,991,810,702 |
72,318,129,008 |
77,539,800,745 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,366,251,328 |
53,519,745,116 |
53,563,577,022 |
59,524,486,264 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,512,901,505 |
3,776,258,498 |
3,379,117,525 |
4,600,430,027 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,846,009,471 |
510,395,265 |
263,484,730 |
4,520,984,671 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,612,091,771 |
21,472,887,185 |
21,692,066,887 |
26,164,999,219 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,790,000 |
1,100,460,000 |
50,129,153 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
341,647,480 |
134,017,510 |
210,601,489 |
332,327,126 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,301,928,009 |
24,340,093,566 |
25,228,780,546 |
22,039,163,555 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,702,299,426 |
1,154,049,426 |
1,707,813,026 |
1,175,458,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,031,583,666 |
1,031,583,666 |
1,031,583,666 |
691,123,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,302,065,586 |
20,472,065,586 |
18,754,551,986 |
18,015,314,481 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,470,772,073 |
4,640,772,073 |
4,625,272,073 |
3,886,034,568 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,831,293,513 |
15,831,293,513 |
14,129,279,913 |
14,129,279,913 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
173,084,518,343 |
176,401,737,514 |
171,003,921,683 |
166,948,006,778 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,084,518,343 |
176,401,737,514 |
171,003,921,683 |
166,948,006,778 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-33,792,354,160 |
-30,389,380,923 |
-35,897,377,545 |
-39,926,007,293 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,117,901,042 |
1,553,164,327 |
-3,954,832,295 |
-1,237,300,259 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-32,674,453,118 |
-31,942,545,250 |
-31,942,545,250 |
-38,688,707,034 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,193,562,784 |
9,107,808,718 |
9,217,989,509 |
9,190,704,352 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
252,752,835,257 |
250,393,548,216 |
243,322,050,691 |
244,487,807,523 |
|