1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,323,537,074 |
295,377,800,662 |
172,809,329,368 |
134,827,922,153 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
429,737,600 |
25,712,251 |
470,604,069 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,323,537,074 |
294,948,063,062 |
172,783,617,117 |
134,357,318,084 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
115,345,964,930 |
279,972,506,687 |
160,830,613,084 |
122,279,281,965 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,977,572,144 |
14,975,556,375 |
11,953,004,033 |
12,078,036,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,721,325 |
352,443,947 |
125,162,370 |
437,879,107 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,368,120,429 |
2,251,961,633 |
2,177,920,862 |
2,525,583,453 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,355,111,622 |
2,152,674,091 |
499,483,372 |
2,067,516,018 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,127,893,846 |
6,658,177,784 |
4,296,152,121 |
5,400,663,878 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,104,429,751 |
2,465,370,182 |
2,967,695,139 |
3,219,944,303 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,383,849,443 |
3,952,490,723 |
2,636,398,281 |
1,369,723,592 |
|
12. Thu nhập khác |
|
109,090,909 |
13,645,623 |
881,170,909 |
|
13. Chi phí khác |
56,958 |
|
68,507,382 |
79,184,881 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-56,958 |
109,090,909 |
-54,861,759 |
801,986,028 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,383,792,485 |
4,061,581,632 |
2,581,536,522 |
2,171,709,620 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
476,758,497 |
812,316,326 |
516,307,304 |
434,341,924 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,907,033,988 |
3,249,265,306 |
2,065,229,218 |
1,737,367,696 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,907,033,988 |
3,249,265,306 |
2,065,229,218 |
1,737,367,696 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
122 |
208 |
132 |
111 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|