MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Viễn thông Điện tử Vinacap (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 125,323,537,074 295,377,800,662 172,809,329,368 134,827,922,153
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 429,737,600 25,712,251 470,604,069
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 125,323,537,074 294,948,063,062 172,783,617,117 134,357,318,084
4. Giá vốn hàng bán 115,345,964,930 279,972,506,687 160,830,613,084 122,279,281,965
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,977,572,144 14,975,556,375 11,953,004,033 12,078,036,119
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,721,325 352,443,947 125,162,370 437,879,107
7. Chi phí tài chính 1,368,120,429 2,251,961,633 2,177,920,862 2,525,583,453
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,355,111,622 2,152,674,091 499,483,372 2,067,516,018
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,127,893,846 6,658,177,784 4,296,152,121 5,400,663,878
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,104,429,751 2,465,370,182 2,967,695,139 3,219,944,303
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,383,849,443 3,952,490,723 2,636,398,281 1,369,723,592
12. Thu nhập khác 109,090,909 13,645,623 881,170,909
13. Chi phí khác 56,958 68,507,382 79,184,881
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -56,958 109,090,909 -54,861,759 801,986,028
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,383,792,485 4,061,581,632 2,581,536,522 2,171,709,620
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 476,758,497 812,316,326 516,307,304 434,341,924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,907,033,988 3,249,265,306 2,065,229,218 1,737,367,696
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,907,033,988 3,249,265,306 2,065,229,218 1,737,367,696
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 122 208 132 111
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.