1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,431,365,219 |
|
144,640,180,048 |
125,323,537,074 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,657,000 |
|
315,793,843 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,405,708,219 |
|
144,324,386,205 |
125,323,537,074 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
203,920,923,147 |
|
130,932,781,911 |
115,345,964,930 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,484,785,072 |
|
13,391,604,294 |
9,977,572,144 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
271,445,513 |
|
311,420,899 |
6,721,325 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,106,192,812 |
|
2,246,825,009 |
1,368,120,429 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,118,931,449 |
|
1,953,047,563 |
1,355,111,622 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,816,292,757 |
|
6,681,833,541 |
3,127,893,846 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,525,119,244 |
|
3,191,758,414 |
3,104,429,751 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,308,625,772 |
|
1,582,608,229 |
2,383,849,443 |
|
12. Thu nhập khác |
627,621,268 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
348,610,932 |
|
124,200,068 |
56,958 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
279,010,336 |
|
-124,200,068 |
-56,958 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,587,636,108 |
|
1,458,408,161 |
2,383,792,485 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
359,309,152 |
|
291,681,632 |
476,758,497 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,228,326,956 |
|
1,166,726,529 |
1,907,033,988 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,228,326,956 |
|
1,166,726,529 |
1,907,033,988 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
75 |
122 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|