1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
258,108,610,848 |
158,498,283,513 |
236,691,768,252 |
189,145,160,273 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
65,000,000 |
11,661,090 |
|
5,543,315 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
258,043,610,848 |
158,486,622,423 |
236,691,768,252 |
189,139,616,958 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
239,541,060,276 |
146,315,539,283 |
220,978,921,050 |
175,432,197,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,502,550,572 |
12,171,083,140 |
15,712,847,202 |
13,707,419,898 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,827,851 |
13,815,844 |
57,780,653 |
6,268,246 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,281,945,866 |
3,006,895,926 |
3,444,295,100 |
5,818,495,649 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,243,926,839 |
2,134,204,049 |
2,940,403,256 |
2,716,663,404 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,064,013,303 |
3,995,330,964 |
6,361,132,511 |
2,817,994,043 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,828,981,568 |
2,132,191,614 |
2,587,025,995 |
3,228,949,083 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,387,437,686 |
3,050,480,480 |
3,378,174,249 |
1,848,249,369 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
330,099,751 |
|
|
13. Chi phí khác |
9,348,239 |
165,448,508 |
21,151,779 |
349,588,358 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,348,239 |
-165,448,508 |
308,947,972 |
-349,588,358 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,378,089,447 |
2,885,031,972 |
3,687,122,221 |
1,498,661,011 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
673,994,448 |
577,006,394 |
737,424,444 |
299,732,203 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,704,094,999 |
2,308,025,578 |
2,949,697,777 |
1,198,928,808 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,704,094,999 |
2,308,025,578 |
2,949,697,777 |
1,198,928,808 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
125 |
|
|