MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Viễn thông Điện tử Vinacap (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 227,730,112,320 258,108,610,848 158,498,283,513 236,691,768,252
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 581,440,000 65,000,000 11,661,090
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 227,148,672,320 258,043,610,848 158,486,622,423 236,691,768,252
4. Giá vốn hàng bán 215,518,001,115 239,541,060,276 146,315,539,283 220,978,921,050
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,630,671,205 18,502,550,572 12,171,083,140 15,712,847,202
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,226,736 59,827,851 13,815,844 57,780,653
7. Chi phí tài chính 2,645,125,938 3,281,945,866 3,006,895,926 3,444,295,100
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,626,355,817 2,243,926,839 2,134,204,049 2,940,403,256
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,328,710,994 5,064,013,303 3,995,330,964 6,361,132,511
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,391,776,678 2,828,981,568 2,132,191,614 2,587,025,995
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,274,284,331 7,387,437,686 3,050,480,480 3,378,174,249
12. Thu nhập khác 330,099,751
13. Chi phí khác 8,805,921 9,348,239 165,448,508 21,151,779
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,805,921 -9,348,239 -165,448,508 308,947,972
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,265,478,410 7,378,089,447 2,885,031,972 3,687,122,221
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 453,095,682 673,994,448 577,006,394 737,424,444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,812,382,728 6,704,094,999 2,308,025,578 2,949,697,777
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,812,382,728 6,704,094,999 2,308,025,578 2,949,697,777
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 125
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.