TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
372,251,910,279 |
325,815,699,055 |
326,692,889,203 |
321,834,849,743 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,928,027,052 |
10,885,230,451 |
20,505,090,694 |
17,415,647,334 |
|
1. Tiền |
15,957,027,052 |
10,885,230,451 |
20,505,090,694 |
17,415,647,334 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,971,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,368,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,368,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
147,435,294,102 |
134,273,926,005 |
154,802,162,660 |
157,864,894,342 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,204,318,249 |
112,135,786,780 |
144,871,070,366 |
154,496,216,701 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,694,798,967 |
21,602,503,407 |
10,134,883,932 |
2,946,108,958 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,131,010,863 |
2,130,469,795 |
1,391,042,339 |
2,017,402,660 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,594,833,977 |
-1,594,833,977 |
-1,594,833,977 |
-1,594,833,977 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
152,977,996,817 |
178,126,567,176 |
151,077,097,534 |
146,344,857,488 |
|
1. Hàng tồn kho |
152,977,996,817 |
178,126,567,176 |
151,077,097,534 |
146,344,857,488 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
542,592,308 |
2,529,975,423 |
308,538,315 |
209,450,579 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
121,142,193 |
330,030,027 |
308,351,463 |
209,263,727 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
110,852 |
1,778,518,011 |
186,852 |
186,852 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
421,339,263 |
421,427,385 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,973,756,183 |
14,372,062,988 |
13,753,196,256 |
13,094,544,086 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,518,848,432 |
14,340,488,354 |
13,670,265,133 |
13,024,446,375 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,518,848,432 |
14,340,488,354 |
13,670,265,133 |
13,024,446,375 |
|
- Nguyên giá |
98,389,831,052 |
98,389,831,052 |
96,442,790,325 |
96,442,790,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,870,982,620 |
-84,049,342,698 |
-82,772,525,192 |
-83,418,343,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
454,907,751 |
31,574,634 |
82,931,123 |
70,097,711 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
454,907,751 |
31,574,634 |
82,931,123 |
70,097,711 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
388,225,666,462 |
340,187,762,043 |
340,446,085,459 |
334,929,393,829 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,678,544,785 |
168,167,568,888 |
168,699,236,513 |
163,316,169,424 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
214,513,544,785 |
168,002,568,888 |
168,664,236,513 |
163,291,169,424 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,337,570,703 |
50,386,028,640 |
49,238,357,946 |
52,877,899,436 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,865,421,173 |
7,201,361,240 |
3,563,748,257 |
3,757,410,838 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,141,219,652 |
596,762,593 |
1,802,018,643 |
1,548,448,474 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,565,715,394 |
717,260,351 |
2,968,650,584 |
1,498,662,507 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
504,092,223 |
157,036,524 |
311,816,029 |
325,244,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
175,346,503 |
700,884,243 |
492,098,668 |
559,193,491 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
130,746,243,607 |
107,596,931,023 |
109,669,542,112 |
101,899,898,579 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
177,935,530 |
646,304,274 |
618,004,274 |
824,411,570 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
165,000,000 |
165,000,000 |
35,000,000 |
25,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
165,000,000 |
165,000,000 |
35,000,000 |
25,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
173,547,121,677 |
172,020,193,155 |
171,746,848,946 |
171,613,224,405 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,547,121,677 |
172,020,193,155 |
171,746,848,946 |
171,613,224,405 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,044,700,000 |
5,044,700,000 |
5,044,700,000 |
5,044,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,637,174,532 |
7,637,174,532 |
7,637,174,532 |
7,935,481,827 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,865,247,145 |
3,338,318,623 |
3,064,974,414 |
2,633,042,578 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,802,596,914 |
3,256,417,162 |
2,983,072,953 |
236,276,506 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,062,650,231 |
81,901,461 |
81,901,461 |
2,396,766,072 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
388,225,666,462 |
340,187,762,043 |
340,446,085,459 |
334,929,393,829 |
|