TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
361,775,792,601 |
386,664,514,582 |
447,252,483,902 |
372,251,910,279 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,981,841,545 |
38,665,413,111 |
20,897,002,343 |
52,928,027,052 |
|
1. Tiền |
31,981,841,545 |
17,729,322,691 |
11,429,002,343 |
15,957,027,052 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,936,090,420 |
9,468,000,000 |
36,971,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,904,480,898 |
18,736,390,478 |
18,736,390,478 |
18,368,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,904,480,898 |
18,736,390,478 |
18,736,390,478 |
18,368,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
143,795,482,699 |
172,927,650,528 |
222,273,428,397 |
147,435,294,102 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,678,874,906 |
143,152,988,663 |
207,746,885,158 |
116,204,318,249 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,551,884,178 |
28,325,033,493 |
14,054,436,126 |
29,694,798,967 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,159,557,592 |
3,044,462,349 |
2,066,941,090 |
3,131,010,863 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,594,833,977 |
-1,594,833,977 |
-1,594,833,977 |
-1,594,833,977 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
155,688,758,852 |
153,076,617,106 |
184,793,978,672 |
152,977,996,817 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,688,758,852 |
153,076,617,106 |
184,793,978,672 |
152,977,996,817 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,405,228,607 |
3,258,443,359 |
551,684,012 |
542,592,308 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
255,630,783 |
306,740,136 |
122,337,429 |
121,142,193 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,139,250,967 |
|
110,852 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,149,597,824 |
1,812,452,256 |
429,346,583 |
421,339,263 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,455,270,344 |
14,054,150,156 |
14,466,571,631 |
15,973,756,183 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,261,196,328 |
13,919,885,385 |
14,345,140,272 |
15,518,848,432 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,261,196,328 |
13,919,885,385 |
14,345,140,272 |
15,518,848,432 |
|
- Nguyên giá |
100,308,614,152 |
100,221,272,781 |
101,866,785,307 |
98,389,831,052 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,047,417,824 |
-86,301,387,396 |
-87,521,645,035 |
-82,870,982,620 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
194,074,016 |
134,264,771 |
121,431,359 |
454,907,751 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
121,431,359 |
454,907,751 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
194,074,016 |
134,264,771 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
377,231,062,945 |
400,718,664,738 |
461,719,055,533 |
388,225,666,462 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
204,061,371,608 |
224,299,708,096 |
283,500,322,737 |
214,678,544,785 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
203,921,371,608 |
224,134,708,096 |
283,335,322,737 |
214,513,544,785 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,391,048,260 |
88,007,145,841 |
117,745,086,453 |
73,337,570,703 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,229,231,818 |
36,812,082,760 |
30,949,317,574 |
6,865,421,173 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
799,893,331 |
15,941 |
1,075,505,872 |
1,141,219,652 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,886,109,123 |
2,768,950,752 |
933,866,008 |
1,565,715,394 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
628,462,385 |
804,422,837 |
269,620,810 |
504,092,223 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
644,092,736 |
678,680,651 |
201,685,157 |
175,346,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
98,163,848,425 |
94,904,723,784 |
131,970,705,333 |
130,746,243,607 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
178,685,530 |
158,685,530 |
189,535,530 |
177,935,530 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
140,000,000 |
165,000,000 |
165,000,000 |
165,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
140,000,000 |
165,000,000 |
165,000,000 |
165,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
173,169,691,337 |
176,418,956,642 |
178,218,732,796 |
173,547,121,677 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,169,691,337 |
176,418,956,642 |
178,218,732,796 |
173,547,121,677 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,044,700,000 |
5,044,700,000 |
5,044,700,000 |
5,044,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,637,174,532 |
7,637,174,532 |
7,637,174,532 |
7,637,174,532 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,487,816,805 |
7,737,082,110 |
9,536,858,264 |
4,865,247,145 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,418,810,035 |
7,668,075,340 |
2,065,229,218 |
3,802,596,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,006,770 |
69,006,770 |
7,471,629,046 |
1,062,650,231 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
377,231,062,945 |
400,718,664,738 |
461,719,055,533 |
388,225,666,462 |
|