TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
358,425,717,726 |
|
333,711,791,279 |
361,775,792,601 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,408,231,330 |
|
28,715,800,901 |
31,981,841,545 |
|
1. Tiền |
20,872,548,505 |
|
17,247,710,481 |
31,981,841,545 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,535,682,825 |
|
11,468,090,420 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
28,904,480,898 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
28,904,480,898 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
156,916,767,923 |
|
142,971,399,586 |
143,795,482,699 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
144,283,168,472 |
|
107,116,722,652 |
121,678,874,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,054,100,404 |
|
32,609,395,751 |
19,551,884,178 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,579,499,047 |
|
4,840,115,160 |
4,159,557,592 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,594,833,977 |
-1,594,833,977 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,506,590,946 |
|
160,910,974,659 |
155,688,758,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
166,506,590,946 |
|
160,910,974,659 |
155,688,758,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
594,127,527 |
|
1,113,616,133 |
1,405,228,607 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
361,911,351 |
255,630,783 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,837,500 |
|
146,329,952 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
592,290,027 |
|
605,374,830 |
1,149,597,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,364,976,143 |
|
17,122,382,251 |
15,455,270,344 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,013,758,095 |
|
16,611,120,643 |
15,261,196,328 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,013,758,095 |
|
16,611,120,643 |
15,261,196,328 |
|
- Nguyên giá |
100,018,524,152 |
|
100,308,614,152 |
100,308,614,152 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,004,766,057 |
|
-83,697,493,509 |
-85,047,417,824 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,351,218,048 |
|
511,261,608 |
194,074,016 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,351,218,048 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
511,261,608 |
194,074,016 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
378,790,693,869 |
|
350,834,173,530 |
377,231,062,945 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
199,880,538,612 |
|
173,562,876,855 |
204,061,371,608 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
199,880,538,612 |
|
173,422,876,855 |
203,921,371,608 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,449,491,061 |
|
55,016,040,081 |
67,391,048,260 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,041,392,118 |
|
6,731,324,097 |
34,229,231,818 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
350,785,714 |
|
901,888,700 |
799,893,331 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,567,376,973 |
|
1,637,999,668 |
1,886,109,123 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
863,980,373 |
|
761,776,527 |
628,462,385 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
360,488,331 |
|
432,380,816 |
644,092,736 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,096,738,512 |
|
107,723,281,436 |
98,163,848,425 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
150,285,530 |
|
218,185,530 |
178,685,530 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
140,000,000 |
140,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
140,000,000 |
140,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
178,910,155,257 |
|
177,271,296,675 |
173,169,691,337 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
178,910,155,257 |
|
177,271,296,675 |
173,169,691,337 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,000,000,000 |
|
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,000,000,000 |
|
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,044,700,000 |
|
5,044,700,000 |
5,044,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,637,174,532 |
|
7,637,174,532 |
7,637,174,532 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,228,280,725 |
|
8,589,422,143 |
4,487,816,805 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,630,864,840 |
|
2,466,645,937 |
4,418,810,035 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,597,415,885 |
|
6,122,776,206 |
69,006,770 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
378,790,693,869 |
|
350,834,173,530 |
377,231,062,945 |
|