MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 358,425,717,726 333,711,791,279 361,775,792,601
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,408,231,330 28,715,800,901 31,981,841,545
1. Tiền 20,872,548,505 17,247,710,481 31,981,841,545
2. Các khoản tương đương tiền 13,535,682,825 11,468,090,420
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,904,480,898
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,904,480,898
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 156,916,767,923 142,971,399,586 143,795,482,699
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 144,283,168,472 107,116,722,652 121,678,874,906
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,054,100,404 32,609,395,751 19,551,884,178
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,579,499,047 4,840,115,160 4,159,557,592
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,594,833,977 -1,594,833,977
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 166,506,590,946 160,910,974,659 155,688,758,852
1. Hàng tồn kho 166,506,590,946 160,910,974,659 155,688,758,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 594,127,527 1,113,616,133 1,405,228,607
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 361,911,351 255,630,783
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,837,500 146,329,952
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 592,290,027 605,374,830 1,149,597,824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,364,976,143 17,122,382,251 15,455,270,344
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,013,758,095 16,611,120,643 15,261,196,328
1. Tài sản cố định hữu hình 19,013,758,095 16,611,120,643 15,261,196,328
- Nguyên giá 100,018,524,152 100,308,614,152 100,308,614,152
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,004,766,057 -83,697,493,509 -85,047,417,824
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,351,218,048 511,261,608 194,074,016
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,351,218,048
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 511,261,608 194,074,016
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 378,790,693,869 350,834,173,530 377,231,062,945
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 199,880,538,612 173,562,876,855 204,061,371,608
I. Nợ ngắn hạn 199,880,538,612 173,422,876,855 203,921,371,608
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,449,491,061 55,016,040,081 67,391,048,260
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,041,392,118 6,731,324,097 34,229,231,818
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 350,785,714 901,888,700 799,893,331
4. Phải trả người lao động 3,567,376,973 1,637,999,668 1,886,109,123
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 863,980,373 761,776,527 628,462,385
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 360,488,331 432,380,816 644,092,736
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 115,096,738,512 107,723,281,436 98,163,848,425
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 150,285,530 218,185,530 178,685,530
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 140,000,000 140,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 140,000,000 140,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 178,910,155,257 177,271,296,675 173,169,691,337
I. Vốn chủ sở hữu 178,910,155,257 177,271,296,675 173,169,691,337
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,000,000,000 156,000,000,000 156,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,000,000,000 156,000,000,000 156,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,044,700,000 5,044,700,000 5,044,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,637,174,532 7,637,174,532 7,637,174,532
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,228,280,725 8,589,422,143 4,487,816,805
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,630,864,840 2,466,645,937 4,418,810,035
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,597,415,885 6,122,776,206 69,006,770
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 378,790,693,869 350,834,173,530 377,231,062,945
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.