TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
361,116,616,076 |
350,658,275,784 |
380,415,286,370 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
12,630,727,550 |
18,775,958,325 |
14,816,684,718 |
|
1. Tiền |
|
12,630,727,550 |
16,195,958,325 |
14,816,684,718 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,580,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
171,819,515,056 |
146,660,051,510 |
181,336,788,615 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
137,464,414,840 |
120,682,250,250 |
141,916,694,926 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
33,695,531,077 |
23,012,513,161 |
32,879,271,454 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
659,569,139 |
2,965,288,099 |
6,540,822,235 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
170,826,121,521 |
180,110,586,865 |
178,931,784,060 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
170,826,121,521 |
180,110,586,865 |
178,931,784,060 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,840,251,949 |
5,111,679,084 |
5,330,028,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,757,526,364 |
3,421,880,129 |
4,322,368,344 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,082,725,585 |
1,689,798,955 |
1,007,660,633 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
26,466,660,508 |
26,439,881,141 |
24,874,925,158 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
22,959,517,931 |
23,168,118,020 |
21,915,096,179 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
22,959,517,931 |
23,168,118,020 |
21,915,096,179 |
|
- Nguyên giá |
|
97,172,906,209 |
98,936,536,793 |
98,972,078,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-74,213,388,278 |
-75,768,418,773 |
-77,056,982,469 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
305,000,000 |
305,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
305,000,000 |
305,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,507,142,577 |
2,966,763,121 |
2,654,828,979 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,507,142,577 |
2,966,763,121 |
2,654,828,979 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
387,583,276,584 |
377,098,156,925 |
405,290,211,528 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
219,918,668,070 |
205,849,453,563 |
231,702,895,533 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
219,918,668,070 |
205,849,453,563 |
231,702,895,533 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
96,804,438,621 |
82,319,374,486 |
75,834,352,090 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,237,922,826 |
2,501,674,416 |
11,621,433,681 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
171,950,888 |
114,820,327 |
67,322,629 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,485,167,143 |
2,433,867,056 |
1,457,865,323 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
915,974,184 |
1,153,399,853 |
713,494,984 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
14,133,195 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
526,364,667 |
405,661,355 |
747,692,685 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
114,417,415,981 |
116,603,955,505 |
141,028,233,576 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
345,300,565 |
316,700,565 |
232,500,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
167,664,608,514 |
171,248,703,362 |
173,587,315,995 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
167,664,608,514 |
171,248,703,362 |
173,587,315,995 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
5,044,700,000 |
5,044,700,000 |
5,044,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,637,174,532 |
7,637,174,532 |
7,637,174,532 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-1,017,266,018 |
2,566,828,830 |
4,905,441,463 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-4,203,546,748 |
2,500,548,251 |
2,308,025,578 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,186,280,730 |
66,280,579 |
2,597,415,885 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
387,583,276,584 |
377,098,156,925 |
405,290,211,528 |
|