1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
3,160,156,395,290 |
3,765,640,168,307 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
9,468,636,701 |
6,480,024,878 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
3,150,687,758,589 |
3,759,160,143,429 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
2,703,046,015,113 |
3,232,133,649,527 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
447,641,743,476 |
527,026,493,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
15,246,155,104 |
10,695,458,121 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
49,878,512,363 |
33,919,390,105 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
49,878,512,363 |
27,370,618,055 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
84,723,512,964 |
98,255,565,181 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
254,474,801,801 |
279,656,570,093 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
68,718,093,308 |
125,890,426,644 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
34,971,852,282 |
12,187,487,004 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
16,249,116,269 |
14,771,915,793 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
18,722,736,013 |
-2,584,428,789 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
77,240,829,321 |
123,305,997,855 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
12,359,192,479 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
5,751,258,326 |
-300,563,832 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
71,489,570,995 |
111,247,369,208 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
64,119,846,683 |
99,772,112,444 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
11,475,256,764 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|