1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,533,452,273 |
26,908,414,089 |
36,828,823,656 |
15,911,335,982 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
10,000,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,533,452,273 |
26,898,414,089 |
36,828,823,656 |
15,911,335,982 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,338,434,670 |
25,672,607,159 |
27,641,681,795 |
11,363,868,256 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,195,017,603 |
1,225,806,930 |
9,187,141,861 |
4,547,467,726 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
636,661,869 |
485,319,965 |
559,418,039 |
122,300,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,497,797,881 |
1,282,341,653 |
1,679,106,999 |
1,491,515,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,493,582,983 |
1,256,469,338 |
1,581,275,163 |
1,491,501,196 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,149,631,736 |
2,291,681,366 |
3,103,416,429 |
3,326,131,999 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,054,009,586 |
2,157,530,597 |
2,488,204,767 |
2,942,481,952 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,130,240,269 |
-4,020,426,721 |
2,475,831,705 |
-3,090,361,295 |
|
12. Thu nhập khác |
1,734,781,152 |
2,541,550 |
803,950,003 |
34,959,273 |
|
13. Chi phí khác |
3,432,643 |
250,002 |
3,177,600 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,731,348,509 |
2,291,548 |
800,772,403 |
34,959,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,861,588,778 |
-4,018,135,173 |
3,276,604,108 |
-3,055,402,022 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
391,902,922 |
-432,853,133 |
462,566,062 |
100,196,113 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,469,685,856 |
-3,585,282,040 |
2,814,038,046 |
-3,155,598,135 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,427,330,618 |
-3,468,338,263 |
2,715,276,953 |
-3,279,031,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
42,355,238 |
-116,943,777 |
98,761,093 |
123,433,308 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|