MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 146,186,326,962 112,714,318,156 24,577,083,869 52,533,452,273
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 146,186,326,962 112,714,318,156 24,577,083,869 52,533,452,273
4. Giá vốn hàng bán 134,094,822,023 88,762,152,741 17,820,623,063 43,338,434,670
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,091,504,939 23,952,165,415 6,756,460,806 9,195,017,603
6. Doanh thu hoạt động tài chính 373,436,097 1,269,098,260 392,673,753 636,661,869
7. Chi phí tài chính 2,295,869,698 1,573,560,813 1,407,963,901 1,497,797,881
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,292,121,558 1,381,984,316 1,493,582,983
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,259,101,251 8,268,789,832 4,350,025,699 3,149,631,736
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,349,729,141 4,359,676,580 3,747,922,695 3,054,009,586
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,560,240,946 11,019,236,450 -2,356,777,736 2,130,240,269
12. Thu nhập khác 1,974,188,025 589,232,090 482,879,567 1,734,781,152
13. Chi phí khác 2,797,084,229 195,412,374 34,902,428 3,432,643
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -822,896,204 393,819,716 447,977,139 1,731,348,509
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,737,344,742 11,413,056,166 -1,908,800,597 3,861,588,778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 242,520,643 1,887,929,364 93,324,958 391,902,922
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,494,824,099 9,525,126,802 -2,002,125,555 3,469,685,856
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,032,464,012 8,762,772,367 -2,116,307,651 3,427,330,618
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 462,360,087 762,354,435 114,182,096 42,355,238
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.