MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 215,855,018,680 206,031,877,274 223,349,732,418 231,952,034,730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,405,084,799 18,222,418,845 31,691,385,199 9,489,705,192
1. Tiền 5,955,084,799 9,572,418,845 31,241,385,199 3,659,705,192
2. Các khoản tương đương tiền 1,450,000,000 8,650,000,000 450,000,000 5,830,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,500,000,000 13,500,000,000 11,000,000,000 11,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,500,000,000 13,500,000,000 11,000,000,000 11,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,747,347,171 124,603,518,353 118,636,949,319 144,011,031,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,399,590,241 71,879,455,809 88,962,550,652 62,402,621,946
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,186,954,100 14,370,175,227 4,978,060,536 43,715,484,605
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,420,988,030 38,614,072,517 24,956,523,331 38,153,110,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -260,185,200 -260,185,200 -260,185,200 -260,185,200
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,839,434,000 49,208,120,955 61,047,510,034 65,693,808,947
1. Hàng tồn kho 49,918,504,881 49,287,191,836 61,126,580,915 65,693,808,947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -79,070,881 -79,070,881 -79,070,881
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,363,152,710 497,819,121 973,887,866 1,257,488,916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 179,625,092 68,663,436 83,837,459 219,405,907
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,183,527,618 272,262,124 757,499,565 942,773,754
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 156,893,561 132,550,842 95,309,255
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,133,384,409 32,676,215,625 30,987,959,422 30,084,813,776
I. Các khoản phải thu dài hạn 758,777,819 758,777,819 758,777,820 511,450,286
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 758,777,819 758,777,819 758,777,820 511,450,286
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,297,985,727 28,084,850,933 26,558,922,816 25,062,386,728
1. Tài sản cố định hữu hình 29,160,230,955 27,960,721,224 26,444,831,957 24,956,616,000
- Nguyên giá 71,010,232,743 71,224,778,198 71,224,778,198 71,224,778,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,850,001,788 -43,264,056,974 -44,779,946,241 -46,268,162,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 137,754,772 124,129,709 114,090,859 105,770,728
- Nguyên giá 433,702,497 433,702,497 433,702,497 433,702,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -295,947,725 -309,572,788 -319,611,638 -327,931,769
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,076,620,863 3,832,586,873 3,670,258,786 4,510,976,762
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,076,620,863 3,832,586,873 3,670,258,786 4,510,976,762
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 249,988,403,089 238,708,092,899 254,337,691,840 262,036,848,506
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 160,872,675,641 153,360,709,523 166,176,270,418 177,068,401,436
I. Nợ ngắn hạn 160,872,675,641 153,360,709,523 166,176,270,418 177,068,401,436
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,782,032,050 49,468,812,237 47,137,226,747 43,351,664,522
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 911,270,000 901,438,300 19,010,253,980 20,277,572,960
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,069,864,268 308,172,147 861,345,387 1,727,391,908
4. Phải trả người lao động 956,378,238 1,763,631,989 973,908,289 1,421,280,509
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,113,228,303 8,364,612,945 8,558,160,787 6,805,056,750
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,113,076,072 9,424,857,030 11,305,023,405 10,939,706,429
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,341,686,425 78,575,244,590 74,637,836,538 89,605,124,411
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,585,140,285 4,553,940,285 3,692,515,285 2,940,603,947
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,115,727,448 85,347,383,376 88,161,421,422 84,968,447,070
I. Vốn chủ sở hữu 89,115,727,448 85,347,383,376 88,161,421,422 84,968,447,070
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,346,960,000 45,346,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 200,264,000 200,264,000 200,264,000 200,264,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -55,530,000 -55,530,000 -55,530,000 -55,530,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,008,563,601 13,008,563,601 13,008,563,601 13,029,316,798
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,929,955,217 12,278,554,922 14,993,831,875 11,670,506,483
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,311,022,967 -2,340,377,328 374,899,625 -3,279,031,443
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,618,932,250 14,618,932,250 14,618,932,250 14,949,537,926
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,685,514,630 14,568,570,853 14,667,331,946 14,776,929,789
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 249,988,403,089 238,708,092,899 254,337,691,840 262,036,848,506
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.