TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
215,855,018,680 |
206,031,877,274 |
223,349,732,418 |
231,952,034,730 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,405,084,799 |
18,222,418,845 |
31,691,385,199 |
9,489,705,192 |
|
1. Tiền |
5,955,084,799 |
9,572,418,845 |
31,241,385,199 |
3,659,705,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,450,000,000 |
8,650,000,000 |
450,000,000 |
5,830,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
11,000,000,000 |
11,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
11,000,000,000 |
11,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
143,747,347,171 |
124,603,518,353 |
118,636,949,319 |
144,011,031,675 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,399,590,241 |
71,879,455,809 |
88,962,550,652 |
62,402,621,946 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,186,954,100 |
14,370,175,227 |
4,978,060,536 |
43,715,484,605 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,420,988,030 |
38,614,072,517 |
24,956,523,331 |
38,153,110,324 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-260,185,200 |
-260,185,200 |
-260,185,200 |
-260,185,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,839,434,000 |
49,208,120,955 |
61,047,510,034 |
65,693,808,947 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,918,504,881 |
49,287,191,836 |
61,126,580,915 |
65,693,808,947 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-79,070,881 |
-79,070,881 |
-79,070,881 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,363,152,710 |
497,819,121 |
973,887,866 |
1,257,488,916 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
179,625,092 |
68,663,436 |
83,837,459 |
219,405,907 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,183,527,618 |
272,262,124 |
757,499,565 |
942,773,754 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
156,893,561 |
132,550,842 |
95,309,255 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,133,384,409 |
32,676,215,625 |
30,987,959,422 |
30,084,813,776 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
758,777,819 |
758,777,819 |
758,777,820 |
511,450,286 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
758,777,819 |
758,777,819 |
758,777,820 |
511,450,286 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,297,985,727 |
28,084,850,933 |
26,558,922,816 |
25,062,386,728 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,160,230,955 |
27,960,721,224 |
26,444,831,957 |
24,956,616,000 |
|
- Nguyên giá |
71,010,232,743 |
71,224,778,198 |
71,224,778,198 |
71,224,778,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,850,001,788 |
-43,264,056,974 |
-44,779,946,241 |
-46,268,162,198 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
137,754,772 |
124,129,709 |
114,090,859 |
105,770,728 |
|
- Nguyên giá |
433,702,497 |
433,702,497 |
433,702,497 |
433,702,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-295,947,725 |
-309,572,788 |
-319,611,638 |
-327,931,769 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,076,620,863 |
3,832,586,873 |
3,670,258,786 |
4,510,976,762 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,076,620,863 |
3,832,586,873 |
3,670,258,786 |
4,510,976,762 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
249,988,403,089 |
238,708,092,899 |
254,337,691,840 |
262,036,848,506 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
160,872,675,641 |
153,360,709,523 |
166,176,270,418 |
177,068,401,436 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
160,872,675,641 |
153,360,709,523 |
166,176,270,418 |
177,068,401,436 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,782,032,050 |
49,468,812,237 |
47,137,226,747 |
43,351,664,522 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
911,270,000 |
901,438,300 |
19,010,253,980 |
20,277,572,960 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,069,864,268 |
308,172,147 |
861,345,387 |
1,727,391,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
956,378,238 |
1,763,631,989 |
973,908,289 |
1,421,280,509 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,113,228,303 |
8,364,612,945 |
8,558,160,787 |
6,805,056,750 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,113,076,072 |
9,424,857,030 |
11,305,023,405 |
10,939,706,429 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,341,686,425 |
78,575,244,590 |
74,637,836,538 |
89,605,124,411 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,585,140,285 |
4,553,940,285 |
3,692,515,285 |
2,940,603,947 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
89,115,727,448 |
85,347,383,376 |
88,161,421,422 |
84,968,447,070 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
89,115,727,448 |
85,347,383,376 |
88,161,421,422 |
84,968,447,070 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
45,346,960,000 |
|
45,346,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,008,563,601 |
13,008,563,601 |
13,008,563,601 |
13,029,316,798 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,929,955,217 |
12,278,554,922 |
14,993,831,875 |
11,670,506,483 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,311,022,967 |
-2,340,377,328 |
374,899,625 |
-3,279,031,443 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,618,932,250 |
14,618,932,250 |
14,618,932,250 |
14,949,537,926 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,685,514,630 |
14,568,570,853 |
14,667,331,946 |
14,776,929,789 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
249,988,403,089 |
238,708,092,899 |
254,337,691,840 |
262,036,848,506 |
|