TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
323,591,196,153 |
344,149,943,998 |
249,404,081,054 |
215,855,018,680 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,393,835,247 |
17,575,499,801 |
4,692,209,224 |
7,405,084,799 |
|
1. Tiền |
17,163,835,247 |
14,225,499,801 |
4,042,209,224 |
5,955,084,799 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,230,000,000 |
3,350,000,000 |
650,000,000 |
1,450,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,500,000,000 |
17,500,000,000 |
13,000,000,000 |
13,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,500,000,000 |
17,500,000,000 |
13,000,000,000 |
13,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
221,408,384,907 |
259,240,491,640 |
181,095,047,809 |
143,747,347,171 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
185,874,198,000 |
235,445,861,689 |
139,627,338,676 |
101,399,590,241 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,452,372,061 |
1,397,478,167 |
2,249,295,100 |
7,186,954,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,342,000,046 |
22,657,336,984 |
39,478,599,233 |
35,420,988,030 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-260,185,200 |
-260,185,200 |
-260,185,200 |
-260,185,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,421,856,510 |
49,701,069,720 |
50,218,134,352 |
49,839,434,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,394,315,313 |
49,780,140,601 |
50,297,205,233 |
49,918,504,881 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-972,458,803 |
-79,070,881 |
-79,070,881 |
-79,070,881 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
867,119,489 |
132,882,837 |
398,689,669 |
1,363,152,710 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
385,275,760 |
132,882,837 |
265,399,829 |
179,625,092 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
467,409,315 |
|
133,289,840 |
1,183,527,618 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,434,414 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,284,214,166 |
37,596,542,946 |
35,679,601,711 |
34,133,384,409 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,013,595,748 |
1,013,595,748 |
758,777,819 |
758,777,819 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,013,595,748 |
1,013,595,748 |
758,777,819 |
758,777,819 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,962,091,613 |
32,509,707,109 |
30,940,572,110 |
29,297,985,727 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,907,323,406 |
32,338,357,371 |
30,786,019,855 |
29,160,230,955 |
|
- Nguyên giá |
60,822,331,750 |
70,808,732,743 |
71,010,232,743 |
71,010,232,743 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,915,008,344 |
-38,470,375,372 |
-40,224,212,888 |
-41,850,001,788 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
54,768,207 |
171,349,738 |
154,552,255 |
137,754,772 |
|
- Nguyên giá |
306,674,864 |
433,702,497 |
433,702,497 |
433,702,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,906,657 |
-262,352,759 |
-279,150,242 |
-295,947,725 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
350,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
350,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,958,526,805 |
4,073,240,089 |
3,980,251,782 |
4,076,620,863 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,958,526,805 |
4,073,240,089 |
3,980,251,782 |
4,076,620,863 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
353,875,410,319 |
381,746,486,944 |
285,083,682,765 |
249,988,403,089 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
265,023,357,518 |
283,369,307,341 |
192,243,721,731 |
160,872,675,641 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
265,023,357,518 |
283,369,307,341 |
192,243,721,731 |
160,872,675,641 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
174,854,910,890 |
141,108,014,390 |
75,513,703,719 |
62,782,032,050 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,829,408,500 |
1,482,023,000 |
5,015,934,326 |
911,270,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,171,776,076 |
4,847,073,898 |
2,347,870,031 |
2,069,864,268 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,444,688,667 |
7,994,295,346 |
1,251,524,565 |
956,378,238 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,460,933,801 |
12,194,408,778 |
11,383,309,827 |
8,113,228,303 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,064,149,085 |
8,194,993,702 |
9,035,034,365 |
9,113,076,072 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,036,428,466 |
104,430,636,194 |
84,303,116,455 |
72,341,686,425 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,161,062,033 |
3,117,862,033 |
3,393,228,443 |
4,585,140,285 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
88,852,052,801 |
98,377,179,603 |
92,839,961,034 |
89,115,727,448 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
88,852,052,801 |
98,377,179,603 |
92,839,961,034 |
89,115,727,448 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
45,346,960,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,698,443,509 |
10,999,618,631 |
11,202,115,517 |
13,008,563,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
301,175,122 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,259,119,384 |
24,021,891,751 |
21,502,992,125 |
15,929,955,217 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,279,550,688 |
10,042,323,055 |
-2,116,307,651 |
1,311,022,967 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,979,568,696 |
13,979,568,696 |
23,619,299,776 |
14,618,932,250 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,101,620,786 |
17,863,975,221 |
14,643,159,392 |
14,685,514,630 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
353,875,410,319 |
381,746,486,944 |
285,083,682,765 |
249,988,403,089 |
|