1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
136,605,227,230 |
139,256,138,895 |
87,561,970,137 |
112,936,860,742 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,072,571,347 |
-1,256,259,460 |
577,851,246 |
2,526,581,374 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
133,532,655,883 |
140,512,398,355 |
86,984,118,891 |
110,410,279,368 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
95,102,473,280 |
99,319,942,378 |
65,923,759,760 |
88,218,654,272 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,430,182,603 |
41,192,455,977 |
21,060,359,131 |
22,191,625,096 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
151,990,256 |
227,196,989 |
158,951,006 |
367,920,389 |
|
7. Chi phí tài chính |
171,698,925 |
224,718,393 |
130,146,228 |
33,585,789 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,959,942 |
54,759,900 |
19,399,308 |
851,400 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,303,431,026 |
25,778,078,821 |
15,718,720,713 |
16,246,038,522 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,611,293,119 |
4,547,553,091 |
4,150,219,822 |
4,393,442,310 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,495,749,789 |
10,869,302,661 |
1,220,223,374 |
1,886,478,864 |
|
12. Thu nhập khác |
7,026,085 |
5,363,356 |
16,508,743 |
6,524,820 |
|
13. Chi phí khác |
1,558,629 |
39,391,377 |
30,628,976 |
-29,132,619 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,467,456 |
-34,028,021 |
-14,120,233 |
35,657,439 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,501,217,245 |
10,835,274,640 |
1,206,103,141 |
1,922,136,303 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,408,394,260 |
2,049,255,105 |
848,015,525 |
872,457,686 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,015,062 |
-276,855,955 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,065,807,923 |
9,062,875,490 |
358,087,616 |
1,049,678,617 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,448,052,736 |
6,076,745,926 |
-625,557,919 |
-35,101,952 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,617,755,187 |
2,986,129,564 |
983,645,535 |
1,084,780,569 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
689 |
562 |
-58 |
-03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
689 |
562 |
-58 |
-03 |
|