MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,896,735,205 143,639,913,782 160,672,740,570 389,729,710,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 403,859,336 661,317,566 750,662,460 1,831,502,975
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,492,875,869 142,978,596,216 159,922,078,110 387,898,207,896
4. Giá vốn hàng bán 52,836,629,571 126,792,179,705 144,474,687,912 364,537,621,183
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,656,246,298 16,186,416,511 15,447,390,198 23,360,586,713
6. Doanh thu hoạt động tài chính 638,619,144 900,085,078 1,077,108,889 11,264,523,160
7. Chi phí tài chính 637,675,755 146,796,637 142,567,902 476,468,787
- Trong đó: Chi phí lãi vay 261,212,795 90,937,502 80,753,636 124,979,167
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,154,839,966 11,010,757,526 11,859,028,313 13,517,889,606
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,476,043,688 3,724,454,817 2,855,333,045 5,352,185,911
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,026,306,033 2,204,492,609 1,667,569,827 15,278,565,569
12. Thu nhập khác 131,416,334 135,402,244 1,342,903,302 1,131,843,480
13. Chi phí khác 15,335,567 251,947,486 73,421,348 2,062,170,172
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 116,080,767 -116,545,242 1,269,481,954 -930,326,692
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,142,386,800 2,087,947,367 2,937,051,781 14,348,238,877
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 241,750,038 528,262,596 182,077,217 3,398,044,499
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 110,635,547 163,450,409 429,505,949 -842,083,180
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 790,001,215 1,396,234,362 2,325,468,615 11,792,277,558
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 673,586,815 1,326,742,925 2,017,361,903 11,827,302,415
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 116,414,400 69,491,437 308,106,712 -35,024,857
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 62 123 187 1,095
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 62 123 187 1,095
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.