1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,508,204,006 |
47,845,008,146 |
52,770,090,771 |
45,537,066,967 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,960,190,114 |
207,537,820 |
427,853,882 |
3,275,761,925 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,548,013,892 |
47,637,470,326 |
52,342,236,889 |
42,261,305,042 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,098,450,109 |
35,174,865,090 |
39,888,451,713 |
28,944,753,722 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,449,563,783 |
12,462,605,236 |
12,453,785,176 |
13,316,551,320 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,946,284,662 |
2,324,955,951 |
1,881,690,302 |
6,107,262,520 |
|
7. Chi phí tài chính |
316,529,027 |
346,612,501 |
283,900,645 |
399,514,537 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
316,529,027 |
346,612,501 |
283,900,645 |
399,514,537 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,111,105,709 |
7,358,801,552 |
7,295,798,050 |
7,811,787,200 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,212,076,502 |
3,466,642,867 |
2,946,604,083 |
4,329,809,041 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,696,902,418 |
3,266,813,059 |
3,335,900,658 |
4,289,447,602 |
|
12. Thu nhập khác |
411,600,259 |
1,011,726,332 |
418,628,263 |
280,094,975 |
|
13. Chi phí khác |
345,428,564 |
17,704,496 |
276,506 |
482,206,205 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
66,171,695 |
994,021,836 |
418,351,757 |
-202,111,230 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,763,074,113 |
4,260,834,895 |
3,754,252,415 |
4,087,336,372 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-57,993,913 |
913,701,830 |
792,585,499 |
951,292,434 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,050,796 |
182,080,859 |
-2,330,895 |
90,843,080 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,823,118,822 |
3,165,052,206 |
2,963,997,811 |
3,045,200,858 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,978,407,702 |
3,090,140,101 |
3,179,465,531 |
3,223,921,153 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
368 |
286 |
294 |
298 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|