1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,847,717,085 |
65,508,204,006 |
47,845,008,146 |
52,770,090,771 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
461,620,203 |
1,960,190,114 |
207,537,820 |
427,853,882 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,386,096,882 |
63,548,013,892 |
47,637,470,326 |
52,342,236,889 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,963,410,850 |
47,098,450,109 |
35,174,865,090 |
39,888,451,713 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,422,686,032 |
16,449,563,783 |
12,462,605,236 |
12,453,785,176 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,005,193,977 |
3,946,284,662 |
2,324,955,951 |
1,881,690,302 |
|
7. Chi phí tài chính |
63,861,111 |
316,529,027 |
346,612,501 |
283,900,645 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
63,861,111 |
316,529,027 |
346,612,501 |
283,900,645 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,348,360,951 |
9,111,105,709 |
7,358,801,552 |
7,295,798,050 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,874,184,872 |
3,212,076,502 |
3,466,642,867 |
2,946,604,083 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,128,165,265 |
4,696,902,418 |
3,266,813,059 |
3,335,900,658 |
|
12. Thu nhập khác |
118,264,988 |
411,600,259 |
1,011,726,332 |
418,628,263 |
|
13. Chi phí khác |
45,562,118 |
345,428,564 |
17,704,496 |
276,506 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
72,702,870 |
66,171,695 |
994,021,836 |
418,351,757 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,200,868,135 |
4,763,074,113 |
4,260,834,895 |
3,754,252,415 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
539,699,846 |
-57,993,913 |
913,701,830 |
792,585,499 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
237,743,480 |
-2,050,796 |
182,080,859 |
-2,330,895 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,423,424,810 |
4,823,118,822 |
3,165,052,206 |
2,963,997,811 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,303,025,923 |
3,978,407,702 |
3,090,140,101 |
3,179,465,531 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
398 |
368 |
286 |
294 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|