1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
255,248,860,389 |
208,745,303,155 |
214,648,754,102 |
207,071,260,614 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,926,126,037 |
949,128,020 |
352,097,675 |
2,781,348,896 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
253,322,734,352 |
207,796,175,135 |
214,296,656,427 |
204,289,911,718 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
208,574,737,139 |
170,648,652,001 |
155,020,363,078 |
148,967,569,457 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,747,997,213 |
37,147,523,134 |
59,276,293,350 |
55,322,342,261 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,596,777,603 |
21,959,029,584 |
11,509,150,807 |
12,939,746,719 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,497,822,362 |
1,538,278,154 |
1,544,724,611 |
475,516,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,497,822,362 |
1,538,278,154 |
1,544,724,611 |
475,516,933 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,294,436,745 |
33,059,936,383 |
38,931,216,472 |
33,325,005,010 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,400,277,004 |
6,713,384,401 |
15,666,302,039 |
15,535,205,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,282,283,064 |
15,370,126,542 |
14,254,283,493 |
15,712,697,118 |
|
12. Thu nhập khác |
4,005,469,052 |
1,311,035,679 |
2,283,005,101 |
1,460,010,644 |
|
13. Chi phí khác |
2,308,622,165 |
76,201,816 |
980,706,031 |
486,716,047 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,696,846,887 |
1,234,833,863 |
1,302,299,070 |
973,294,597 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,979,129,951 |
16,604,960,405 |
15,556,582,563 |
16,685,991,715 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
747,033,835 |
984,496,093 |
3,918,553,250 |
2,801,426,912 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-44,764,589 |
-156,081,925 |
-380,080,859 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,232,096,116 |
15,665,228,901 |
11,794,111,237 |
14,264,645,662 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,813,667,206 |
16,316,365,014 |
11,128,623,229 |
13,904,708,695 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,163 |
1,498 |
1,022 |
1,286 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|