MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 255,248,860,389 208,745,303,155 214,648,754,102 207,071,260,614
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,926,126,037 949,128,020 352,097,675 2,781,348,896
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 253,322,734,352 207,796,175,135 214,296,656,427 204,289,911,718
4. Giá vốn hàng bán 208,574,737,139 170,648,652,001 155,020,363,078 148,967,569,457
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,747,997,213 37,147,523,134 59,276,293,350 55,322,342,261
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,596,777,603 21,959,029,584 11,509,150,807 12,939,746,719
7. Chi phí tài chính 2,497,822,362 1,538,278,154 1,544,724,611 475,516,933
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,497,822,362 1,538,278,154 1,544,724,611 475,516,933
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,294,436,745 33,059,936,383 38,931,216,472 33,325,005,010
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,400,277,004 6,713,384,401 15,666,302,039 15,535,205,372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,282,283,064 15,370,126,542 14,254,283,493 15,712,697,118
12. Thu nhập khác 4,005,469,052 1,311,035,679 2,283,005,101 1,460,010,644
13. Chi phí khác 2,308,622,165 76,201,816 980,706,031 486,716,047
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,696,846,887 1,234,833,863 1,302,299,070 973,294,597
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,979,129,951 16,604,960,405 15,556,582,563 16,685,991,715
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 747,033,835 984,496,093 3,918,553,250 2,801,426,912
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -44,764,589 -156,081,925 -380,080,859
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,232,096,116 15,665,228,901 11,794,111,237 14,264,645,662
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,813,667,206 16,316,365,014 11,128,623,229 13,904,708,695
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,163 1,498 1,022 1,286
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.