TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
506,792,088,180 |
494,954,775,008 |
624,598,747,063 |
471,120,156,738 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,516,161,079 |
16,539,859,954 |
16,778,424,433 |
4,213,323,441 |
|
1. Tiền |
12,516,161,079 |
16,539,859,954 |
16,778,424,433 |
4,213,323,441 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,487,396,250 |
55,987,396,250 |
69,987,396,250 |
66,487,396,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
59,200,000,000 |
55,700,000,000 |
69,700,000,000 |
66,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
328,036,582,714 |
355,054,656,296 |
428,304,930,154 |
320,977,233,459 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
322,955,203,132 |
345,714,824,013 |
421,471,666,383 |
308,070,316,630 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,435,998,666 |
6,474,330,014 |
5,022,376,474 |
9,808,384,937 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,277,489,476 |
4,497,610,829 |
2,682,865,804 |
4,194,152,582 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,817,953,506 |
-1,817,953,506 |
-1,057,823,453 |
-1,281,465,636 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
185,844,946 |
185,844,946 |
185,844,946 |
185,844,946 |
|
IV. Hàng tồn kho |
102,040,779,548 |
65,827,944,699 |
103,480,045,543 |
75,494,767,011 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,548,693,587 |
66,427,938,010 |
104,071,342,582 |
76,075,273,050 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-507,914,039 |
-599,993,311 |
-591,297,039 |
-580,506,039 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,711,168,589 |
1,544,917,809 |
6,047,950,683 |
3,947,436,577 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,229,876,041 |
681,224,715 |
3,321,295,381 |
3,133,385,781 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,174,381,499 |
556,782,045 |
2,404,258,137 |
462,939,747 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
306,911,049 |
306,911,049 |
306,911,049 |
306,911,049 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15,486,116 |
44,200,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,978,916,643 |
78,742,576,501 |
78,283,019,082 |
76,901,747,218 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,685,828,813 |
48,364,978,046 |
47,426,793,149 |
46,085,502,069 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,325,681,819 |
27,156,762,410 |
26,370,508,871 |
25,181,149,149 |
|
- Nguyên giá |
84,423,119,095 |
84,423,119,095 |
84,805,784,965 |
84,805,784,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,097,437,276 |
-57,266,356,685 |
-58,435,276,094 |
-59,624,635,816 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,360,146,994 |
21,208,215,636 |
21,056,284,278 |
20,904,352,920 |
|
- Nguyên giá |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,662,608,231 |
-5,814,539,589 |
-5,966,470,947 |
-6,118,402,305 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,773,910,045 |
3,773,910,045 |
3,773,910,045 |
3,773,910,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,773,910,045 |
3,773,910,045 |
3,773,910,045 |
3,773,910,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,188,642,105 |
18,273,152,730 |
18,751,780,208 |
18,711,799,424 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,962,750,237 |
16,016,125,182 |
16,123,169,049 |
16,083,188,265 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,225,891,868 |
2,225,891,868 |
2,597,475,479 |
2,597,475,479 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
31,135,680 |
31,135,680 |
31,135,680 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
585,771,004,823 |
573,697,351,509 |
702,881,766,145 |
548,021,903,956 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
389,001,429,115 |
373,316,797,999 |
500,904,775,981 |
345,459,731,742 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
380,632,074,615 |
366,451,606,590 |
494,061,609,631 |
338,527,499,875 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
332,816,637,824 |
322,786,126,447 |
443,701,303,906 |
292,672,326,869 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,961,600,064 |
2,944,393,552 |
6,265,213,946 |
3,799,957,709 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
762,641,158 |
3,141,996,127 |
3,325,151,509 |
421,745,892 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,580,632,648 |
4,172,394,500 |
5,836,079,671 |
2,611,167,419 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,662,802,437 |
18,867,780,228 |
18,408,560,351 |
18,933,192,465 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,197,403,293 |
10,457,055,780 |
15,553,457,983 |
15,523,859,294 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,500,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,650,357,191 |
581,859,956 |
971,842,265 |
565,250,227 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,369,354,500 |
6,865,191,409 |
6,843,166,350 |
6,932,231,867 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
126,025,000 |
120,700,000 |
115,375,000 |
110,050,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,695,300,317 |
5,696,462,225 |
5,719,762,167 |
5,816,519,729 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,048,029,183 |
1,048,029,184 |
1,008,029,183 |
1,005,662,138 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,769,575,708 |
200,380,553,510 |
201,976,990,164 |
202,562,172,214 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,769,575,708 |
200,380,553,510 |
201,976,990,164 |
202,562,172,214 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,422,354,183 |
-23,422,354,183 |
-23,422,354,183 |
-23,422,354,183 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,090,684,019 |
8,090,684,019 |
8,369,127,957 |
8,369,127,957 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,397,368,434 |
22,445,373,789 |
23,894,934,506 |
24,650,975,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,956,353,644 |
8,004,358,999 |
9,613,919,716 |
957,446,813 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,441,014,790 |
14,441,014,790 |
14,281,014,790 |
23,693,528,371 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
4,413,722,007 |
4,282,154,006 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,850,749,560 |
|
|
4,111,295,378 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
585,771,004,823 |
573,697,351,509 |
702,881,766,145 |
548,021,903,956 |
|