TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
461,614,884,791 |
506,792,088,180 |
494,954,775,008 |
624,598,747,063 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,034,501,302 |
12,516,161,079 |
16,539,859,954 |
16,778,424,433 |
|
1. Tiền |
12,034,501,302 |
12,516,161,079 |
16,539,859,954 |
16,778,424,433 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,987,396,250 |
59,487,396,250 |
55,987,396,250 |
69,987,396,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
53,700,000,000 |
59,200,000,000 |
55,700,000,000 |
69,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
316,362,465,977 |
328,036,582,714 |
355,054,656,296 |
428,304,930,154 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
311,979,368,606 |
322,955,203,132 |
345,714,824,013 |
421,471,666,383 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,178,051,820 |
3,435,998,666 |
6,474,330,014 |
5,022,376,474 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,837,154,111 |
3,277,489,476 |
4,497,610,829 |
2,682,865,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,817,953,506 |
-1,817,953,506 |
-1,817,953,506 |
-1,057,823,453 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
185,844,946 |
185,844,946 |
185,844,946 |
185,844,946 |
|
IV. Hàng tồn kho |
77,987,535,829 |
102,040,779,548 |
65,827,944,699 |
103,480,045,543 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,495,449,868 |
102,548,693,587 |
66,427,938,010 |
104,071,342,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-507,914,039 |
-507,914,039 |
-599,993,311 |
-591,297,039 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,242,985,433 |
4,711,168,589 |
1,544,917,809 |
6,047,950,683 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
933,379,216 |
1,229,876,041 |
681,224,715 |
3,321,295,381 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,695,168 |
3,174,381,499 |
556,782,045 |
2,404,258,137 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
306,911,049 |
306,911,049 |
306,911,049 |
306,911,049 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
15,486,116 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,840,878,610 |
78,978,916,643 |
78,742,576,501 |
78,283,019,082 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,009,116,267 |
49,685,828,813 |
48,364,978,046 |
47,426,793,149 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,497,037,915 |
28,325,681,819 |
27,156,762,410 |
26,370,508,871 |
|
- Nguyên giá |
84,423,119,095 |
84,423,119,095 |
84,423,119,095 |
84,805,784,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,926,081,180 |
-56,097,437,276 |
-57,266,356,685 |
-58,435,276,094 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,512,078,352 |
21,360,146,994 |
21,208,215,636 |
21,056,284,278 |
|
- Nguyên giá |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,510,676,873 |
-5,662,608,231 |
-5,814,539,589 |
-5,966,470,947 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,624,910,045 |
3,773,910,045 |
3,773,910,045 |
3,773,910,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,624,910,045 |
3,773,910,045 |
3,773,910,045 |
3,773,910,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,876,316,618 |
17,188,642,105 |
18,273,152,730 |
18,751,780,208 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,650,424,750 |
14,962,750,237 |
16,016,125,182 |
16,123,169,049 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,225,891,868 |
2,225,891,868 |
2,225,891,868 |
2,597,475,479 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
31,135,680 |
31,135,680 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
541,455,763,401 |
585,771,004,823 |
573,697,351,509 |
702,881,766,145 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
324,371,309,669 |
389,001,429,115 |
373,316,797,999 |
500,904,775,981 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
317,300,970,238 |
380,632,074,615 |
366,451,606,590 |
494,061,609,631 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
281,524,405,618 |
332,816,637,824 |
322,786,126,447 |
443,701,303,906 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,468,219,272 |
10,961,600,064 |
2,944,393,552 |
6,265,213,946 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,661,082,328 |
762,641,158 |
3,141,996,127 |
3,325,151,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,665,817,128 |
3,580,632,648 |
4,172,394,500 |
5,836,079,671 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,940,996,601 |
13,662,802,437 |
18,867,780,228 |
18,408,560,351 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,375,492,100 |
17,197,403,293 |
10,457,055,780 |
15,553,457,983 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3,500,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,664,957,191 |
1,650,357,191 |
581,859,956 |
971,842,265 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,070,339,431 |
8,369,354,500 |
6,865,191,409 |
6,843,166,350 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
131,350,000 |
126,025,000 |
120,700,000 |
115,375,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,890,960,248 |
5,695,300,317 |
5,696,462,225 |
5,719,762,167 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,500,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,048,029,183 |
1,048,029,183 |
1,048,029,184 |
1,008,029,183 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
217,084,453,732 |
196,769,575,708 |
200,380,553,510 |
201,976,990,164 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
217,084,453,732 |
196,769,575,708 |
200,380,553,510 |
201,976,990,164 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,422,354,183 |
-23,422,354,183 |
-23,422,354,183 |
-23,422,354,183 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,090,684,019 |
8,090,684,019 |
8,090,684,019 |
8,369,127,957 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,008,879,676 |
19,397,368,434 |
22,445,373,789 |
23,894,934,506 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,050,054,790 |
4,956,353,644 |
8,004,358,999 |
9,613,919,716 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,958,824,886 |
14,441,014,790 |
14,441,014,790 |
14,281,014,790 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
4,413,722,007 |
4,282,154,006 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,554,116,342 |
3,850,749,560 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
541,455,763,401 |
585,771,004,823 |
573,697,351,509 |
702,881,766,145 |
|