TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
356,984,905,865 |
636,114,847,005 |
461,614,884,791 |
506,792,088,180 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,321,486,539 |
12,060,975,462 |
12,034,501,302 |
12,516,161,079 |
|
1. Tiền |
4,321,486,539 |
12,060,975,462 |
12,034,501,302 |
12,516,161,079 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,987,396,250 |
45,987,396,250 |
53,987,396,250 |
59,487,396,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,700,000,000 |
45,700,000,000 |
53,700,000,000 |
59,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
213,920,215,117 |
441,193,436,965 |
316,362,465,977 |
328,036,582,714 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
205,721,523,775 |
439,056,339,708 |
311,979,368,606 |
322,955,203,132 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,434,769,499 |
2,173,762,281 |
2,178,051,820 |
3,435,998,666 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,901,609,381 |
1,781,288,482 |
3,837,154,111 |
3,277,489,476 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,137,687,538 |
-1,817,953,506 |
-1,817,953,506 |
-1,817,953,506 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
185,844,946 |
185,844,946 |
|
IV. Hàng tồn kho |
99,126,114,897 |
127,172,026,888 |
77,987,535,829 |
102,040,779,548 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,739,224,936 |
127,667,053,677 |
78,495,449,868 |
102,548,693,587 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-613,110,039 |
-495,026,789 |
-507,914,039 |
-507,914,039 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,629,693,062 |
9,701,011,440 |
1,242,985,433 |
4,711,168,589 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
580,577,806 |
2,418,718,997 |
933,379,216 |
1,229,876,041 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
432,321,857 |
6,702,446,282 |
2,695,168 |
3,174,381,499 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
308,743,299 |
306,911,049 |
306,911,049 |
306,911,049 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
308,050,100 |
272,935,112 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,353,315,346 |
76,954,314,243 |
79,840,878,610 |
78,978,916,643 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,341,788,031 |
51,148,984,765 |
51,009,116,267 |
49,685,828,813 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,524,180,297 |
29,484,975,055 |
29,497,037,915 |
28,325,681,819 |
|
- Nguyên giá |
83,468,760,683 |
83,263,673,640 |
84,423,119,095 |
84,423,119,095 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,944,580,386 |
-53,778,698,585 |
-54,926,081,180 |
-56,097,437,276 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,817,607,734 |
21,664,009,710 |
21,512,078,352 |
21,360,146,994 |
|
- Nguyên giá |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,205,147,491 |
-5,358,745,515 |
-5,510,676,873 |
-5,662,608,231 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,624,910,045 |
3,624,910,045 |
3,624,910,045 |
3,773,910,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,624,910,045 |
3,624,910,045 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,624,910,045 |
3,773,910,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,056,081,590 |
13,849,883,753 |
16,876,316,618 |
17,188,642,105 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,759,655,594 |
12,343,826,482 |
14,650,424,750 |
14,962,750,237 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,296,425,996 |
1,506,057,271 |
2,225,891,868 |
2,225,891,868 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
434,338,221,211 |
713,069,161,248 |
541,455,763,401 |
585,771,004,823 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
230,093,342,825 |
498,018,073,229 |
324,371,309,669 |
389,001,429,115 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
223,254,861,388 |
491,492,935,689 |
317,300,970,238 |
380,632,074,615 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
190,763,379,981 |
438,651,089,400 |
281,524,405,618 |
332,816,637,824 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
557,189,362 |
14,656,610,371 |
6,468,219,272 |
10,961,600,064 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,686,860,479 |
3,503,396,739 |
4,661,082,328 |
762,641,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,460,806,856 |
4,242,209,361 |
2,665,817,128 |
3,580,632,648 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,243,213,043 |
7,388,100,300 |
9,940,996,601 |
13,662,802,437 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,426,554,839 |
10,517,204,765 |
10,375,492,100 |
17,197,403,293 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,700,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
416,856,828 |
534,324,753 |
1,664,957,191 |
1,650,357,191 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,838,481,437 |
6,525,137,540 |
7,070,339,431 |
8,369,354,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
142,000,000 |
136,675,000 |
131,350,000 |
126,025,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,064,029,532 |
6,388,462,540 |
5,890,960,248 |
5,695,300,317 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
632,451,905 |
|
1,048,029,183 |
1,048,029,183 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
204,244,878,386 |
215,051,088,019 |
217,084,453,732 |
196,769,575,708 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
204,244,878,386 |
215,051,088,019 |
217,084,453,732 |
196,769,575,708 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,306,398,800 |
69,306,398,800 |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,696,125,105 |
-23,696,125,105 |
-23,422,354,183 |
-23,422,354,183 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,918,690,585 |
8,090,684,019 |
8,090,684,019 |
8,090,684,019 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,583,588,693 |
38,548,650,126 |
40,008,879,676 |
19,397,368,434 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,573,689,946 |
23,573,689,946 |
36,050,054,790 |
4,956,353,644 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,009,898,747 |
14,974,960,180 |
3,958,824,886 |
14,441,014,790 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,311,825,413 |
2,980,980,179 |
3,554,116,342 |
3,850,749,560 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
434,338,221,211 |
713,069,161,248 |
541,455,763,401 |
585,771,004,823 |
|