MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 344,396,593,013 356,984,905,865 636,114,847,005 461,614,884,791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,004,932,438 4,321,486,539 12,060,975,462 12,034,501,302
1. Tiền 9,004,932,438 4,321,486,539 12,060,975,462 12,034,501,302
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,487,396,250 37,987,396,250 45,987,396,250 53,987,396,250
1. Chứng khoán kinh doanh 287,396,250 287,396,250 287,396,250 287,396,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,200,000,000 37,700,000,000 45,700,000,000 53,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,426,902,042 213,920,215,117 441,193,436,965 316,362,465,977
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 179,328,254,192 205,721,523,775 439,056,339,708 311,979,368,606
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,117,846,905 5,434,769,499 2,173,762,281 2,178,051,820
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,118,488,483 3,901,609,381 1,781,288,482 3,837,154,111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,137,687,538 -1,137,687,538 -1,817,953,506 -1,817,953,506
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 185,844,946
IV. Hàng tồn kho 107,393,541,725 99,126,114,897 127,172,026,888 77,987,535,829
1. Hàng tồn kho 107,979,663,589 99,739,224,936 127,667,053,677 78,495,449,868
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -586,121,864 -613,110,039 -495,026,789 -507,914,039
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,083,820,558 1,629,693,062 9,701,011,440 1,242,985,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 810,951,728 580,577,806 2,418,718,997 933,379,216
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,543,212,531 432,321,857 6,702,446,282 2,695,168
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 308,961,299 308,743,299 306,911,049 306,911,049
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 420,695,000 308,050,100 272,935,112
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,047,072,397 77,353,315,346 76,954,314,243 79,840,878,610
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,330,535,680 8,330,535,680 8,330,535,680 8,330,535,680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 8,330,535,680 8,330,535,680 8,330,535,680 8,330,535,680
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,582,939,778 52,341,788,031 51,148,984,765 51,009,116,267
1. Tài sản cố định hữu hình 31,607,149,256 30,524,180,297 29,484,975,055 29,497,037,915
- Nguyên giá 83,468,760,683 83,468,760,683 83,263,673,640 84,423,119,095
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,861,611,427 -52,944,580,386 -53,778,698,585 -54,926,081,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,975,790,522 21,817,607,734 21,664,009,710 21,512,078,352
- Nguyên giá 27,022,755,225 27,022,755,225 27,022,755,225 27,022,755,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,046,964,703 -5,205,147,491 -5,358,745,515 -5,510,676,873
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,624,910,045 3,624,910,045 3,624,910,045 3,624,910,045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,624,910,045 3,624,910,045 3,624,910,045
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,624,910,045
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,508,686,894 13,056,081,590 13,849,883,753 16,876,316,618
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,172,260,898 11,759,655,594 12,343,826,482 14,650,424,750
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,336,425,996 1,296,425,996 1,506,057,271 2,225,891,868
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 422,443,665,410 434,338,221,211 713,069,161,248 541,455,763,401
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 209,710,216,084 230,093,342,825 498,018,073,229 324,371,309,669
I. Nợ ngắn hạn 203,028,094,586 223,254,861,388 491,492,935,689 317,300,970,238
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,872,926,410 190,763,379,981 438,651,089,400 281,524,405,618
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,422,159,684 557,189,362 14,656,610,371 6,468,219,272
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 753,124,209 1,686,860,479 3,503,396,739 4,661,082,328
4. Phải trả người lao động 3,726,133,749 3,460,806,856 4,242,209,361 2,665,817,128
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,011,472,974 7,243,213,043 7,388,100,300 9,940,996,601
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,080,319,967 16,426,554,839 10,517,204,765 10,375,492,100
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,800,000,000 2,700,000,000 12,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,361,957,593 416,856,828 534,324,753 1,664,957,191
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,682,121,498 6,838,481,437 6,525,137,540 7,070,339,431
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 147,325,000 142,000,000 136,675,000 131,350,000
7. Phải trả dài hạn khác 6,291,850,542 6,064,029,532 6,388,462,540 5,890,960,248
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 242,945,956 632,451,905 1,048,029,183
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 212,733,449,326 204,244,878,386 215,051,088,019 217,084,453,732
I. Vốn chủ sở hữu 212,733,449,326 204,244,878,386 215,051,088,019 217,084,453,732
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,306,398,800 69,306,398,800 69,306,398,800 69,032,627,878
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,696,125,105 -23,696,125,105 -23,696,125,105 -23,422,354,183
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,918,690,585 7,918,690,585 8,090,684,019 8,090,684,019
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,378,539,685 27,583,588,693 38,548,650,126 40,008,879,676
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,378,209,945 23,573,689,946 23,573,689,946 36,050,054,790
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,000,329,740 4,009,898,747 14,974,960,180 3,958,824,886
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,005,445,361 3,311,825,413 2,980,980,179 3,554,116,342
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 422,443,665,410 434,338,221,211 713,069,161,248 541,455,763,401
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.