TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
255,294,356,834 |
273,531,626,881 |
221,836,375,536 |
344,396,593,013 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,579,411,484 |
5,982,394,523 |
5,713,972,019 |
9,004,932,438 |
|
1. Tiền |
5,579,411,484 |
5,982,394,523 |
5,713,972,019 |
9,004,932,438 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
58,487,396,250 |
37,487,396,250 |
44,487,396,250 |
36,487,396,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,200,000,000 |
37,200,000,000 |
44,200,000,000 |
36,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,474,002,136 |
121,125,754,670 |
80,863,394,260 |
188,426,902,042 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
103,318,570,473 |
117,395,566,452 |
71,909,698,368 |
179,328,254,192 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,717,449,338 |
2,928,221,527 |
6,982,904,432 |
8,117,846,905 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,134,942,424 |
2,283,418,119 |
3,565,598,141 |
2,118,488,483 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,696,960,099 |
-1,481,451,428 |
-1,726,332,532 |
-1,137,687,538 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
131,525,851 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,703,464,888 |
107,345,846,125 |
88,724,668,640 |
107,393,541,725 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,071,374,752 |
107,931,967,989 |
89,310,790,504 |
107,979,663,589 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-367,909,864 |
-586,121,864 |
-586,121,864 |
-586,121,864 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,050,082,076 |
1,590,235,313 |
2,046,944,367 |
3,083,820,558 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
429,474,662 |
62,176,351 |
433,168,776 |
810,951,728 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,204,934,172 |
974,101,092 |
1,543,212,531 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
306,911,049 |
307,140,599 |
306,911,049 |
308,961,299 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
313,696,365 |
15,984,191 |
332,763,450 |
420,695,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,062,880,848 |
78,195,677,928 |
77,551,956,322 |
78,047,072,397 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,655,057,224 |
54,724,962,765 |
54,078,124,083 |
53,582,939,778 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,160,899,812 |
32,416,117,006 |
31,934,146,241 |
31,607,149,256 |
|
- Nguyên giá |
82,062,149,264 |
82,354,184,684 |
82,831,725,184 |
83,468,760,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,901,249,452 |
-49,938,067,678 |
-50,897,578,943 |
-51,861,611,427 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,494,157,412 |
22,308,845,759 |
22,143,977,842 |
21,975,790,522 |
|
- Nguyên giá |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,528,597,813 |
-4,713,909,466 |
-4,878,777,383 |
-5,046,964,703 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,638,872,665 |
4,096,462,545 |
3,624,910,045 |
3,624,910,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,638,872,665 |
4,096,462,545 |
3,624,910,045 |
3,624,910,045 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,438,415,279 |
11,043,716,938 |
11,518,386,514 |
12,508,686,894 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,650,642,502 |
9,676,150,942 |
10,127,960,518 |
11,172,260,898 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
756,188,777 |
1,367,565,996 |
1,390,425,996 |
1,336,425,996 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
31,584,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
330,357,237,682 |
351,727,304,809 |
299,388,331,858 |
422,443,665,410 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
123,829,074,881 |
139,399,306,221 |
87,369,365,825 |
209,710,216,084 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,365,515,454 |
132,595,437,524 |
80,765,301,595 |
203,028,094,586 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,863,813,228 |
97,612,944,127 |
47,548,003,853 |
168,872,926,410 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,613,236,880 |
2,419,330,336 |
2,015,334,452 |
5,422,159,684 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
661,313,744 |
2,487,957,823 |
519,661,360 |
753,124,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,796,986,400 |
2,499,834,698 |
2,279,066,842 |
3,726,133,749 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,485,483,440 |
6,165,336,239 |
8,929,937,846 |
7,011,472,974 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,219,568,732 |
420,078,836 |
10,701,272,995 |
11,080,319,967 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,300,000,000 |
20,350,000,000 |
8,400,000,000 |
4,800,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
425,113,030 |
639,955,465 |
372,024,247 |
1,361,957,593 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,463,559,427 |
6,803,868,697 |
6,604,064,230 |
6,682,121,498 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
163,300,000 |
157,975,000 |
152,650,000 |
147,325,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,334,421,760 |
6,645,893,697 |
6,317,918,683 |
6,291,850,542 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
965,837,667 |
|
133,495,547 |
242,945,956 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
206,528,162,801 |
212,327,998,588 |
212,018,966,033 |
212,733,449,326 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
206,528,162,801 |
212,327,998,588 |
212,018,966,033 |
212,733,449,326 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,306,398,800 |
69,306,398,800 |
69,306,398,800 |
69,306,398,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-24,602,476,974 |
-24,602,476,974 |
-24,602,476,974 |
-23,696,125,105 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,689,980,873 |
7,818,189,502 |
7,859,072,308 |
7,918,690,585 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,169,427,287 |
36,947,583,800 |
36,994,415,750 |
36,378,539,685 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,518,587,606 |
24,498,989,394 |
36,320,828,935 |
34,378,209,945 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,650,839,681 |
12,448,594,406 |
673,586,815 |
2,000,329,740 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,144,332,815 |
3,037,803,460 |
2,641,056,149 |
3,005,445,361 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
330,357,237,682 |
351,727,304,809 |
299,388,331,858 |
422,443,665,410 |
|