MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 255,294,356,834 273,531,626,881 221,836,375,536 344,396,593,013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,579,411,484 5,982,394,523 5,713,972,019 9,004,932,438
1. Tiền 5,579,411,484 5,982,394,523 5,713,972,019 9,004,932,438
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,487,396,250 37,487,396,250 44,487,396,250 36,487,396,250
1. Chứng khoán kinh doanh 287,396,250 287,396,250 287,396,250 287,396,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,200,000,000 37,200,000,000 44,200,000,000 36,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,474,002,136 121,125,754,670 80,863,394,260 188,426,902,042
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103,318,570,473 117,395,566,452 71,909,698,368 179,328,254,192
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,717,449,338 2,928,221,527 6,982,904,432 8,117,846,905
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,134,942,424 2,283,418,119 3,565,598,141 2,118,488,483
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,696,960,099 -1,481,451,428 -1,726,332,532 -1,137,687,538
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 131,525,851
IV. Hàng tồn kho 69,703,464,888 107,345,846,125 88,724,668,640 107,393,541,725
1. Hàng tồn kho 70,071,374,752 107,931,967,989 89,310,790,504 107,979,663,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -367,909,864 -586,121,864 -586,121,864 -586,121,864
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,050,082,076 1,590,235,313 2,046,944,367 3,083,820,558
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 429,474,662 62,176,351 433,168,776 810,951,728
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,204,934,172 974,101,092 1,543,212,531
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 306,911,049 307,140,599 306,911,049 308,961,299
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 313,696,365 15,984,191 332,763,450 420,695,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,062,880,848 78,195,677,928 77,551,956,322 78,047,072,397
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,330,535,680 8,330,535,680 8,330,535,680 8,330,535,680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 8,330,535,680 8,330,535,680 8,330,535,680 8,330,535,680
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,655,057,224 54,724,962,765 54,078,124,083 53,582,939,778
1. Tài sản cố định hữu hình 33,160,899,812 32,416,117,006 31,934,146,241 31,607,149,256
- Nguyên giá 82,062,149,264 82,354,184,684 82,831,725,184 83,468,760,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,901,249,452 -49,938,067,678 -50,897,578,943 -51,861,611,427
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,494,157,412 22,308,845,759 22,143,977,842 21,975,790,522
- Nguyên giá 27,022,755,225 27,022,755,225 27,022,755,225 27,022,755,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,528,597,813 -4,713,909,466 -4,878,777,383 -5,046,964,703
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,638,872,665 4,096,462,545 3,624,910,045 3,624,910,045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,638,872,665 4,096,462,545 3,624,910,045 3,624,910,045
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,438,415,279 11,043,716,938 11,518,386,514 12,508,686,894
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,650,642,502 9,676,150,942 10,127,960,518 11,172,260,898
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 756,188,777 1,367,565,996 1,390,425,996 1,336,425,996
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 31,584,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 330,357,237,682 351,727,304,809 299,388,331,858 422,443,665,410
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 123,829,074,881 139,399,306,221 87,369,365,825 209,710,216,084
I. Nợ ngắn hạn 116,365,515,454 132,595,437,524 80,765,301,595 203,028,094,586
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,863,813,228 97,612,944,127 47,548,003,853 168,872,926,410
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,613,236,880 2,419,330,336 2,015,334,452 5,422,159,684
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 661,313,744 2,487,957,823 519,661,360 753,124,209
4. Phải trả người lao động 2,796,986,400 2,499,834,698 2,279,066,842 3,726,133,749
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,485,483,440 6,165,336,239 8,929,937,846 7,011,472,974
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,219,568,732 420,078,836 10,701,272,995 11,080,319,967
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,300,000,000 20,350,000,000 8,400,000,000 4,800,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 425,113,030 639,955,465 372,024,247 1,361,957,593
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,463,559,427 6,803,868,697 6,604,064,230 6,682,121,498
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 163,300,000 157,975,000 152,650,000 147,325,000
7. Phải trả dài hạn khác 6,334,421,760 6,645,893,697 6,317,918,683 6,291,850,542
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 965,837,667 133,495,547 242,945,956
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 206,528,162,801 212,327,998,588 212,018,966,033 212,733,449,326
I. Vốn chủ sở hữu 206,528,162,801 212,327,998,588 212,018,966,033 212,733,449,326
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,306,398,800 69,306,398,800 69,306,398,800 69,306,398,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -24,602,476,974 -24,602,476,974 -24,602,476,974 -23,696,125,105
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,689,980,873 7,818,189,502 7,859,072,308 7,918,690,585
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,169,427,287 36,947,583,800 36,994,415,750 36,378,539,685
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,518,587,606 24,498,989,394 36,320,828,935 34,378,209,945
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,650,839,681 12,448,594,406 673,586,815 2,000,329,740
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,144,332,815 3,037,803,460 2,641,056,149 3,005,445,361
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 330,357,237,682 351,727,304,809 299,388,331,858 422,443,665,410
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.